Gía thép hộp vuông được cập nhật liên tục với đơn giá cạnh tranh nhất thị trường. Để có giá thép hộp vuông mới nhất hay những loại thép hình hộp nào, quý khách hàng vui lòng gọi trực tiếp đến Hotline của công ty chúng tôi, đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp sẽ tư vấn nhiệt tình cho quý khách. Thép hộp vuông được sử dụng nhiều nhất cho các công trình xây dựng hiên nay. Tùy vào nhu vầu sử dụng mà khách hàng có thể đặt hàng hoặc gọi đến công ty, chúng tôi sẽ tư vấn sử dụng thép hộp vuông các loại với độ lớn của hộp và độ dày khác nhau.
Ngoài sự khác biệt về độ dày và độ lớn, thép hộp vuông còn được phân biệt ở thép hộp vuông mạ kẽm và thép hộp vuông đen. Sau đây công ty Hùng Tài Phát xin gửi đến quý khách hàng bảng giá hộp vuông mạ kẽm.
BẢNG BÁO GIÁ
Hộp Kẽm
Hotline: (028) 668 79 555 – 0901 775 788 – 0902 775 788 ( Ms. Thủy ) – 0933 778 179 ( Mr. Tài )
Số TT | Qui cách | Độ dày | Kg/cây | Giá/cây 6m | Qui cách | Độ dày | Kg/cây | Giá/cây 6m |
1 | (12 × 12) | 1.0 | 1kg70 | 27.000 | (13 × 26) | 0.9 | 2kg60 | 42.000 |
2 | (14 × 14) | 0.9 | 1kg80 | 26.000 | 1.0 | 2kg80 | 0 | |
3 | 1.2 | 2kg55 | 38.000 | 1.1 | 3kg10 | 0 | ||
4 | (16 × 16) | 0.9 | 2kg25 | 35.000 | 1.2 | 3kg40 | 52.000 | |
5 | 1.2 | 3kg10 | 46.500 | (20 × 40) | 0.9 | 4kg30 | 65.500 | |
6 | (20 × 20) | 0.9 | 2kg60 | 42.000 | 1.0 | 4kg70 | 0 | |
7 | 1.2 | 3kg40 | 52.000 | 1.1 | 5kg00 | 0 | ||
8 | 1.4 | 4kg60 | 72.000 | 1.2 | 5kg50 | 90.000 | ||
9 | 1.4 | 7kg00 | 113.000 | |||||
10 | (25 × 50) | 0.9 | 5kg20 | 86.000 | ||||
11 | (25 × 25) | 0.9 | 3kg30 | 52.000 | 1.0 | 5kg80 | 0 | |
12 | 1.0 | 3kg80 | 0 | 1.2 | 7kg20 | 120.000 | ||
13 | 1.1 | 4kg10 | 0 | 1.4 | 9kg10 | 145.000 | ||
14 | 1.2 | 4kg70 | 75.000 | 1.8 | 11kg00 | 195.000 | ||
15 | 1.4 | 5kg90 | 95.000 | (30 × 60) | 0.9 | 6kg30 | 100.000 | |
16 | (30 × 30) | 0.9 | 4kg20 | 65.500 | 1.0 | 7kg00 | 0 | |
17 | 1.0 | 4kg70 | 0 | 1.2 | 8kg50 | 141.000 | ||
18 | 1.2 | 5kg50 | 90.000 | 1.4 | 10kg40 | 174.000 | ||
19 | 1.4 | 7kg00 | 113.000 | 1.8 | 13kg20 | 215.000 | ||
20 | 1.8 | 9kg00 | 140.000 | 2.0 | 16kg80 | 310.000 | ||
21 | 2.0 | 11kg50 | 202.000 | |||||
22 | (40 × 40) | 1.0 | 6kg20 | 102.000 | (30 × 90) | 1.2 | 11kg50 | 196.000 |
23 | 1.1 | 7kg00 | 0 | 1.4 | 14kg50 | 238.000 | ||
24 | 1.2 | 7kg50 | 125.000 | |||||
25 | 1.4 | 9kg40 | 158.000 | (40 × 80) | 1.2 | 11kg40 | 190.000 | |
26 | 1.8 | 12kg00 | 197.000 | 1.4 | 14kg40 | 232.000 | ||
27 | 2.0 | 14kg20 | 248.000 | 1.8 | 17kg50 | 298.000 | ||
28 | (50 × 50) | 1.2 | 9kg60 | 158.000 | 2.0 | 21kg50 | 380.000 | |
29 | 1.4 | 12kg00 | 200.000 | |||||
30 | 1.8 | 15kg00 | 242.000 | (50× 100) | 1.2 | 14kg40 | 245.000 | |
31 | 2.0 | 18kg00 | 314.000 | 1.4 | 17kg60 | 298.000 | ||
32 | (60 × 60) | 1.4 | 14kg00 | 247.000 | 1.8 | 22kg00 | 370.000 | |
33 | 1.8 | 17kg50 | 302.000 | 2.0 | 27kg00 | 471.000 | ||
34 | (75 × 75) | 1.4 | 18kg20 | 305.000 | ||||
35 | 1.8 | 22kg00 | 375.000 | (60× 120) | 1.4 | 22kg00 | 370.000 | |
36 | 2.0 | 27kg00 | 477.000 | 1.8 | 27kg00 | 457.000 | ||
37 | (90 × 90) | 1.4 | 22kg00 | 374.000 | 2.0 | 32kg00 | 576.000 | |
38 | 1.8 | 27kg00 | 455.000 | |||||
39 | 2.0 | 31kg00 | 680.000 |
Dung sai trọng lượng ±5%. Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải còn nguyên ,Có VAT, Có xe giao hàng tận nơi.
BẢNG GIÁ TÔN LẠNH – TÔN MÀU MƠI NHẤT THÁNG 4
TÔN KẼM (9 sóng vuông – 13sóng la fông) |
TÔN LẠNH (9 sóng vuông -13 sóng la fông) |
||||
Độ dày |
Trọng lượng(Kg/m) |
Đơn giá(Khổ 1,07m) |
Độ dày |
Trọng lượng(Kg/m) |
Đơn giá(Khổ 1,07m) |
2 dem 50 | 2.10 | 44.500 | |||
Lạnh hsen 4,2 dem | 4.00 | 74.000 | 2 dem 80 | 2.40 | 45.000 |
Lạnh hsen 4,4 dem | 4.20 | 80.000 | 3 dem 20 | 2.80 | 55.000 |
Lạnh hsen 4,8 dem | 4.40 | 85.000 | 3 dem 30 | 3.05 | 60.000 |
3 dme 70 | 3.25 | 64.000 | |||
Tôn nhựa 1 lớp | m | 35.000 | 4 dem 30 | 3.80 | 73.000 |
Tôn nhựa 2 lớp | m | 73.000 | 4 dem 60 | 4.20 | 80.000 |
5 dem 10 | 4.60 | 86.000 |
Hotline: (028) 668 79 555 – 0902 775 788 – 0901 775 788 ( Ms. Thủy ) – 0933 778 179 ( Mr. Tài )
TÔN MÀU Xanh ngọc (9 sóng vuông –5 sóng vuông – sóng tròn – 13 sóng la fông) |
TÔN MÀU Xanh ngọc (9 sóng vuông-5 sóng vuông – sóng tròn – 13 sóng la fông ) |
||||
Độ dày(Đo thực tế) |
T/lượng(Kg/m) |
Đơn giá(Khổ 1,07m) |
Độ dày(Đo thực tế) |
T/lượng(Kg/m) |
Đơn giá(Khổ 1,07m) |
2 dem 00 | 1.80 | 40.000 | 4 dem 50 | 3.50 | 65.000 |
3 dem 00 | 2.30 | 48.000 | 4 dem 50 | 3.75 | 70.000 |
3 dem 50 | 2.75 | 55.500 | 5 dem 00 | 4.30 | 76.000 |
4 dem 00 | 3.15 | 60.500 | |||
Đông Á 4,0 dem | 3.35 | 76.000 | Hoa sen 4 dem 50 | 4.00 | 92.000 |
Đông Á 4,5 dem | 3.90 | 85.000 | Hoa sen 5 dem 00 | 4.50 | 102.500 |
Đông Á 5,0 dem | 4.30 | 94.000 | |||
Hoa sen 4 dem 00 | 3.50 | 82.000 |
NHÀ PHÂN PHỐI CÁCH NHIỆT CÁT TƯỜNG
Hotline: (028) 668 79 555 – 0902 775 788 – 0901 775 788 ( Ms. Thủy ) – 0933 778 179 ( Mr. Tài )
STT | Diễn Giải | ĐVT | Giá/Mét | Thành Tiền |
1 | P1 Cát Tường 1.55m x 40m | 62m2 | 16.130 | 1.000.000/ cuộn |
2 | P2 Cát Tường 1.55m x 40m | 62m2 | 21.260 | 1.310.000/ cuộn |
3 | A1 Cát Tường 1.55m x 40m | 62m2 | 18.710 | 1.165.000/ cuộn |
4 | A2 Cát Tường 1.55m x 40m | 62m2 | 27.200 | 1.680.000/ cuộn |
5 | Băng Keo 2 mặt | cuộn | 36.000 | |
6 | Nẹp tôn cách nhiệt | mét | 3.500 |
Giá có thể giảm theo đơn đặt hàng – Giá trên đã bao gồm thuế VAT
CHÍNH SÁCH CHUNG :
– Đơn giá đã bao gồm thuế VAT, đã bao gồm chi phí vận chuyển toàn TPHCM
– Giao hàng tận công trình trong thành phố
– Uy tín chất lượng đảm bảo theo yêu cầu khách hàng
– Thanh toán 100% bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản ngay khi nhận hàng tại chân công trình
– Giá có thể thay đổi theo từng thời điểm nên quý khách vui lòng liên hệ nhân viên Kinh doanh để có giá mới nhấ
THÔNG TIN LIÊN HỆ
CÔNG TY TÔN THÉP HÙNG TÀI PHÁT
Địa Chỉ : 32A Đường B3, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú, TP.HCM
Kho hàng : 293 Đường Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Tel : 028.668.79.555 – Hotline : 0901.775.788 – 0902.775.788 ( Ms. Thủy ) – 0933.778.179 ( Mr. Tài )
Email : tonthephungtaiphat@gmail.com – Website : tonthephungtaiphat.com