Công ty Tôn Thép Hùng Tài Phát chuyên kinh doanh trong lĩnh vực phân phối các loại tôn thép nhiều năm liền, phân phối hàng hóa tại các nhà máy lớn như Hòa Phát, Hoa Sen…. nên luôn đảm bảo chất lượng cho công trình của bạn, những sản phẩm công ty cung cấp như tôn lạnh, tôn kẽm, thép hộp, xà gồ đủ mọi quy cách… để biết rõ hơn về quy cách của từng loại sản phẩm quý khách hàng vui lòng gọi đến Hotline của công ty, đội ngũ nhân viên của công ty sẽ tư vấn nhiệt tình cho quý khách hàng.
BẢNG BÁO GIÁ CÁC LOẠI TÔN
TÔN KẼM (9 sóng vuông – 13sóng la fông) |
TÔN LẠNH (9 sóng vuông -13 sóng la fông) |
||||
Độ dày |
Trọng lượng(Kg/m) |
Đơn giá(Khổ 1,07m) |
Độ dày |
Trọng lượng(Kg/m) |
Đơn giá(Khổ 1,07m) |
2 dem 50 | 2.10 | 44.500 | |||
Lạnh hsen 4,2 dem | 4.00 | 74.000 | 2 dem 80 | 2.40 | 45.000 |
Lạnh hsen 4,4 dem | 4.20 | 80.000 | 3 dem 20 | 2.80 | 55.000 |
Lạnh hsen 4,8 dem | 4.40 | 85.000 | 3 dem 30 | 3.05 | 60.000 |
3 dme 70 | 3.25 | 64.000 | |||
Tôn nhựa 1 lớp | m | 35.000 | 4 dem 30 | 3.80 | 73.000 |
Tôn nhựa 2 lớp | m | 73.000 | 4 dem 60 | 4.20 | 80.000 |
5 dem 10 | 4.60 | 86.000 |
Hotline: (028) 668 79 555 – 0902 775 788 – 0901 775 788 ( Ms. Thủy ) – 0933 778 179 ( Mr. Tài )
TÔN MÀU Xanh ngọc (9 sóng vuông –5 sóng vuông – sóng tròn – 13 sóng la fông) |
TÔN MÀU Xanh ngọc (9 sóng vuông-5 sóng vuông – sóng tròn – 13 sóng la fông ) |
||||
Độ dày(Đo thực tế) |
T/lượng(Kg/m) |
Đơn giá(Khổ 1,07m) |
Độ dày(Đo thực tế) |
T/lượng(Kg/m) |
Đơn giá(Khổ 1,07m) |
2 dem 00 | 1.80 | 40.000 | 4 dem 50 | 3.50 | 65.000 |
3 dem 00 | 2.30 | 48.000 | 4 dem 50 | 3.75 | 70.000 |
3 dem 50 | 2.75 | 55.500 | 5 dem 00 | 4.30 | 76.000 |
4 dem 00 | 3.15 | 60.500 | |||
Đông Á 4,0 dem | 3.35 | 76.000 | Hoa sen 4 dem 50 | 4.00 | 92.000 |
Đông Á 4,5 dem | 3.90 | 85.000 | Hoa sen 5 dem 00 | 4.50 | 102.500 |
Đông Á 5,0 dem | 4.30 | 94.000 | |||
Hoa sen 4 dem 00 | 3.50 | 82.000 |
NHÀ PHÂN PHỐI CÁCH NHIỆT CÁT TƯỜNG
Hotline: (028) 668 79 555 – 0902 775 788 – 0901 775 788 ( Ms. Thủy ) – 0933 778 179 ( Mr. Tài )
STT | Diễn Giải | ĐVT | Giá/Mét | Thành Tiền |
1 | P1 Cát Tường 1.55m x 40m | 62m2 | 16.130 | 1.000.000/ cuộn |
2 | P2 Cát Tường 1.55m x 40m | 62m2 | 21.260 | 1.310.000/ cuộn |
3 | A1 Cát Tường 1.55m x 40m | 62m2 | 18.710 | 1.165.000/ cuộn |
4 | A2 Cát Tường 1.55m x 40m | 62m2 | 27.200 | 1.680.000/ cuộn |
5 | Băng Keo 2 mặt | cuộn | 36.000 | |
6 | Nẹp tôn cách nhiệt | mét | 3.500 |
Giá có thể giảm theo đơn đặt hàng – Giá trên đã bao gồm thuế VAT
BẢNG BÁO GIÁ
Hộp Kẽm
Hotline: (028) 668 79 555 – 0901 775 788 – 0902 775 788 ( Ms. Thủy ) – 0933 778 179 ( Mr. Tài )
Số TT | Qui cách | Độ dày | Kg/cây | Giá/cây 6m | Qui cách | Độ dày | Kg/cây | Giá/cây 6m |
1 | (12 × 12) | 1.0 | 1kg70 | 27.000 | (13 × 26) | 0.9 | 2kg60 | 42.000 |
2 | (14 × 14) | 0.9 | 1kg80 | 26.000 | 1.0 | 2kg80 | 0 | |
3 | 1.2 | 2kg55 | 38.000 | 1.1 | 3kg10 | 0 | ||
4 | (16 × 16) | 0.9 | 2kg25 | 35.000 | 1.2 | 3kg40 | 52.000 | |
5 | 1.2 | 3kg10 | 46.500 | (20 × 40) | 0.9 | 4kg30 | 65.500 | |
6 | (20 × 20) | 0.9 | 2kg60 | 42.000 | 1.0 | 4kg70 | 0 | |
7 | 1.2 | 3kg40 | 52.000 | 1.1 | 5kg00 | 0 | ||
8 | 1.4 | 4kg60 | 72.000 | 1.2 | 5kg50 | 90.000 | ||
9 | 1.4 | 7kg00 | 113.000 | |||||
10 | (25 × 50) | 0.9 | 5kg20 | 86.000 | ||||
11 | (25 × 25) | 0.9 | 3kg30 | 52.000 | 1.0 | 5kg80 | 0 | |
12 | 1.0 | 3kg80 | 0 | 1.2 | 7kg20 | 120.000 | ||
13 | 1.1 | 4kg10 | 0 | 1.4 | 9kg10 | 145.000 | ||
14 | 1.2 | 4kg70 | 75.000 | 1.8 | 11kg00 | 195.000 | ||
15 | 1.4 | 5kg90 | 95.000 | (30 × 60) | 0.9 | 6kg30 | 100.000 | |
16 | (30 × 30) | 0.9 | 4kg20 | 65.500 | 1.0 | 7kg00 | 0 | |
17 | 1.0 | 4kg70 | 0 | 1.2 | 8kg50 | 141.000 | ||
18 | 1.2 | 5kg50 | 90.000 | 1.4 | 10kg40 | 174.000 | ||
19 | 1.4 | 7kg00 | 113.000 | 1.8 | 13kg20 | 215.000 | ||
20 | 1.8 | 9kg00 | 140.000 | 2.0 | 16kg80 | 310.000 | ||
21 | 2.0 | 11kg50 | 202.000 | |||||
22 | (40 × 40) | 1.0 | 6kg20 | 102.000 | (30 × 90) | 1.2 | 11kg50 | 196.000 |
23 | 1.1 | 7kg00 | 0 | 1.4 | 14kg50 | 238.000 | ||
24 | 1.2 | 7kg50 | 125.000 | |||||
25 | 1.4 | 9kg40 | 158.000 | (40 × 80) | 1.2 | 11kg40 | 190.000 | |
26 | 1.8 | 12kg00 | 197.000 | 1.4 | 14kg40 | 232.000 | ||
27 | 2.0 | 14kg20 | 248.000 | 1.8 | 17kg50 | 298.000 | ||
28 | (50 × 50) | 1.2 | 9kg60 | 158.000 | 2.0 | 21kg50 | 380.000 | |
29 | 1.4 | 12kg00 | 200.000 | |||||
30 | 1.8 | 15kg00 | 242.000 | (50× 100) | 1.2 | 14kg40 | 245.000 | |
31 | 2.0 | 18kg00 | 314.000 | 1.4 | 17kg60 | 298.000 | ||
32 | (60 × 60) | 1.4 | 14kg00 | 247.000 | 1.8 | 22kg00 | 370.000 | |
33 | 1.8 | 17kg50 | 302.000 | 2.0 | 27kg00 | 471.000 | ||
34 | (75 × 75) | 1.4 | 18kg20 | 305.000 | ||||
35 | 1.8 | 22kg00 | 375.000 | (60× 120) | 1.4 | 22kg00 | 370.000 | |
36 | 2.0 | 27kg00 | 477.000 | 1.8 | 27kg00 | 457.000 | ||
37 | (90 × 90) | 1.4 | 22kg00 | 374.000 | 2.0 | 32kg00 | 576.000 | |
38 | 1.8 | 27kg00 | 455.000 | |||||
39 | 2.0 | 31kg00 | 680.000 |
Dung sai trọng lượng ±5%. Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải còn nguyên ,Có VAT, Có xe giao hàng tận nơi.
XÀ GỒ THÉP CHỮ C KẼM CẠNH THIẾU CẮT THEO Ý MUỐN
(Lỗ đột 14 x 25 & 16 x 30 & 18 x 30)
QUY CÁCH | 1.5 LY | 1.8 LY | 2.0 LY | 2.4LY | 2.9LY |
C ( 80 x 40 ) | 28.500 | 34.500 | 37.500 | ||
C ( 100 x 50 ) | 35.000 | 43.500 | 47.000 | 66.500 | 85.000 |
C ( 125 x 50 ) | 40.000 | 47.000 | 54.000 | 73.000 | NHẬN CẮT QUY CÁCH THEO ĐƠN ĐẶT HÀNG |
C ( 150 x 50 ) | 45.000 | 55.000 | 60.000 | 83.000 | |
C ( 150 x 65 ) | 53.000 | 65.500 | 75.000 | 94.000 | |
C ( 180 x 50 ) | 50.000 | 60.000 | 68.000 | 94.000 | |
C ( 180 x 65 ) | 60.000 | 73.000 | 82.500 | 102.000 | |
C ( 200 x 50 ) | 54.500 | 65.500 | 75.000 | 100.000 | |
C ( 200 x 65 ) | 65.000 | 77.500 | 87.500 | 108.000 | |
C ( 250 x 50 ) | 83.000 | 93.500 | 115.000 | ||
C ( 250 x 65 ) | 100.000 | 123.000 |
Nhận chạy Xà Gồ C mọi kích cỡ cạnh nhỏ từ 30 đến 150 cạnh lớn từ 60 đến 400 độ dày từ 1,2ly đến 3,0 ly
Tâm lỗ đột từ 40 đến 350. Lỗ đột đơn, đột đôi, hai cạnh bên theo mọi yêu cầu. . .-
Dung sai ± 5% . Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá
- Độ rộng gân thay đổi theo yêu cầu
Ngoài những mặt hàng trên công ty chúng tôi có thể nhận đặt tất cả các mặt hàng C theo yêu cầu cạnh đủ, cạnh thiếu từ (30 x 60) đến (150 x 400) độ dày từ 1,2 ly đến 3,5ly
BẢNG BÁO GIÁ XÀ GỒ Z
XÀ GỒ THÉP CHỮ Z KẼM CẠNH ĐỦ CẮT THEO Ý MUỐN
Hotline: (028) 668 79 555 – 0901 775 788 – 0902 775 788 ( Ms. Thủy ) – 0933 778 179 ( Mr. Tài)
QUI CÁCH Z | 1,5ly | 1,8ly | 2,0ly | 2,4 ly |
Z (125 x 52 x 58) | 45.000 | 54.000 | 61.000 | 83.000 |
Z (125 x 55 x 55) | 45.000 | 54.000 | 61.000 | 83.000 |
Z (150 x 52 x 58) | 50.000 | 62.000 | 70.000 | 93.000 |
Z (150 x 55 x 55) | 50.000 | 62.000 | 70.000 | 93.000 |
Z (150 x 62 x 68) | 54.500 | 66.500 | 76.000 | 100.000 |
Z (150 x 65 x 65) | 54.500 | 66.500 | 76.000 | 100.000 |
Z (180 x 62 x 68) | 61.000 | 74.000 | 83.500 | 102.000 |
Z (180 x 65 x 65) | 61.000 | 74.000 | 83.500 | 102.000 |
Z (180 x 72 x 78) | 65.000 | 78.500 | 87.500 | 109.000 |
Z (180 x 75 x 75) | 65.000 | 78.500 | 87.500 | 109.000 |
Z (200 x 62 x 68) | 65.000 | 78.500 | 87.500 | 109.000 |
Z (200 x 65 x 65) | 65.000 | 78.500 | 87.500 | 109.000 |
Z (200 x 72 x 78) | 83.000 | 93.500 | 115.000 | |
Z (200 x 75 x 75) | 83.000 | 93.500 | 115.000 | |
Z (250 x 62 x 68) | 100.000 | 125.500 |
CHÍNH SÁCH CHUNG :
– Đơn giá đã bao gồm thuế VAT, đã bao gồm chi phí vận chuyển toàn TPHCM
– Giao hàng tận công trình trong thành phố
– Uy tín chất lượng đảm bảo theo yêu cầu khách hàng
– Thanh toán 100% bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản ngay khi nhận hàng tại chân công trình
– Giá có thể thay đổi theo từng thời điểm nên quý khách vui lòng liên hệ nhân viên Kinh doanh để có giá mới nhấ
THÔNG TIN LIÊN HỆ
CÔNG TY TÔN THÉP HÙNG TÀI PHÁT
Địa Chỉ : 32A Đường B3, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú, TP.HCM
Kho hàng : 293 Đường Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Tel : 028.668.79.555 – Hotline : 0901.775.788 – 0902.775.788 ( Ms. Thủy ) – 0933.778.179 ( Mr. Tài )
Email : tonthephungtaiphat@gmail.com – Website : tonthephungtaiphat.com