NHÀ MÁY TÔN THÉP HÙNG TÀI PHÁT
VPĐD : 32A Đường B3, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú, TP.HCM
Kho Hàng : 293 Đường Bình Thành. P. Bình Hưng Hòa, Q. Bình Tân, TP.HCM
Tel: (028) 668 79 555 – Hotline: 0933 856 256 ( Ms Thủy ) – 0926 556 222 – 0933 778 179 ( Mr Tài )
Website: https://tonthephungtaiphat.com – Email : tonthephungtaiphat@gmail.com
Hình ảnh tôn hoa sen minh họa
Tôn hoa sen của tập đoàn hoa sen là một trong những thương hiệu lớn nhất tại thị trường Việt Nam, sản phẩm tôn hoa sen luôn được khách hàng đánh giá là sản phẩm chất lượng, bền bỉ và có tính thẩm mỹ cao. Tôn hoa sen có rất nhiều dòng sản phẩm và nhiều mẫu màu giúp khách hàng rất tiện lợi để chọn cho mình một sản phẩm ưng ý nhất. Bảng giá tôn hoa sen cập nhật mới nhất từ nhà máy tôn thép Hùng Tài Phát là một trong những đại lý phân phối các dòng sản phẩm tôn thép hoa sen chính hãng.
Đại lý tôn hoa sen chính hãng và uy tín ở đâu? Với hệ thống phân phối rộng khắp cả nước và nước ngoài, sản phẩm tôn hoa sen khách hàng sẽ dễ dàng tìm thấy tại các đại lý tôn hoa sen ở tphcm. Một trong số những đại lý tôn chất lượng, uy tín và được khách hàng lựa chọn tại tphcm, phải kể đến công ty Tôn Thép Hùng Tài Phát chúng tôi chuyên phân phối và cung cấp tole hoa sen chính hãng, uy tín và chất lượng.
BẢNG GIÁ TÔN HOA SEN NGÀY 9/12/2019
BẢNG BÁO GIÁ CÁC LOẠI TÔN
TÔN KLIP LOCK (Không dùng đai)(Công nghệ mới lợp mái không tràn nước, không thấy vít) |
TÔN LẠNH Vinaone + Đại Thiên Lộc (9 sóng vuông -13 sóng la fông) |
||||
TÔN MÀUĐộ dày in trên tôn |
Trọng lượng(Kg/m) |
Đơn giá(Khổ 1,07m) |
Độ dày |
Trọng lượng(Kg/m) |
Đơn giá(Khổ 1,07m) |
2 dem 80 | 2.35 | 43.000 | |||
4 dem 00 | 3.30 | 30.000 | 3 dem 20 | 2.75 | 49.500 |
4 dem 50 | 3.70 | 33.000 | 3 dem 30 | 3.05 | 54.500 |
3 dem 70 | 3.25 | 59.000 | |||
4 dme 30 | 3.80 | 68.000 | |||
Đông Á 4.0 dem | 3.40 | 36.000 | 4 dem 50 | 4.10 | 74.000 |
Đông Á 4.5 dem | 3.90 | 41.000 | |||
TÔN MÀU Xanh ngọc (9 sóng vuông –5 sóng vuông – sóng tròn – 13 sóng la fông) |
TÔN MÀU Xanh ngọc (9 sóng vuông-5 sóng vuông – sóng tròn – 13 sóng la fông ) |
||||
Độ dày(Đo thực tế) |
T/lượng(Kg/m) |
Đơn giá(Khổ 1,07m) |
Độ dày(Đo thực tế) |
T/lượng(Kg/m) |
Đơn giá(Khổ 1,07m) |
2 dem 50 | 1.85 | 38.000 | 4 dem 50 | 3.50 | 55.000 |
3 dem 00 | 2.30 | 45.000 | 4 dem 50 | 3.75 | 62.000 |
3 dem 70 | 2.70 | 51.000 | 5 dem 00 | 4.30 | 65.000 |
4 dem 00 | 3.05 | 55.500 | |||
Đông Á 4,0 dem | 3.40 | 72.500 | Hoa sen 4 dem 50 | 4.00 | 92.000 |
Đông Á 4,5 dem | 3.90 | 82.500 | Hoa sen 5 dem 00 | 4.50 | 98.000 |
Đông Á 5,0 dem | 4.40 | 95.500 | Kẽm Hoa Sen 3.5dem | 3.30 | 59.000 |
Hoa sen 4 dem 00 | 3.50 | 80.000 | Tôn nhựa 2 lớp | m | 58.000 |
NHÀ PHÂN PHỐI CÁCH NHIỆT CÁT TƯỜNG
Hotline: (028) 668 79 555 – 0933 856 256 ( Ms. Thủy ) – 0926 556 222 – 0933 778 179 ( Mr. Tài )
STT | Diễn Giải | ĐVT | Giá/Mét | Thành Tiền |
1 | P1 Cát Tường 1.55m x 40m | 62m2 | 16.130 | 1.000.000/ cuộn |
2 | P2 Cát Tường 1.55m x 40m | 62m2 | 21.260 | 1.310.000/ cuộn |
3 | A1 Cát Tường 1.55m x 40m | 62m2 | 18.710 | 1.165.000/ cuộn |
4 | A2 Cát Tường 1.55m x 40m | 62m2 | 27.200 | 1.680.000/ cuộn |
5 | Băng Keo 2 mặt | cuộn | 36.000 | |
6 | Nẹp tôn cách nhiệt | mét | 3.500 |
Giá có thể giảm theo đơn đặt hàng – Giá trên đã bao gồm thuế VAT