NHÀ MÁY TÔN THÉP HÙNG TÀI PHÁT
VPĐD : 32A Đường B3, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú, TP.HCM
Kho Hàng : 293 Đường Bình Thành. P. Bình Hưng Hòa, Q. Bình Tân, TP.HCM
Tel: (028) 668 79 555 – Hotline: 0933 856 256 ( Ms Thủy ) – 0933 778 179 ( Mr Tài )
Website: https://tonthephungtaiphat.com – Email : tonthephungtaiphat@gmail.com
Ngày nay tôn lạnh được sử dụng rộng rãi ở nước ta, thay vì sử dụng các loại tôn kẽm hay tôn xi măng như trước đây thì ngày nay nhu cầu sử dụng của chúng ta cao hơn, hiểu được nhu cầu ngày càng cao của mọi người các doanh nghiệp ở nước ta cho ra đời các loại tôn lạnh, có khả năng cách nhiệt tốt, chống lại sự ăn mòn của thời tiết, tuổi thọ kéo dài hàng chục năm. Nhằm tiết kiệm được chi phí rất lớn cho mọi người sử dụng. Tôn lạnh không chỉ có tôn lạnh trắng, còn có tôn lạnh màu, mang lại tính thẩm mỹ cao cho ngôi nhà bạn.
Hình ảnh tôn lạnh màu minh họa
Giá tôn lạnh màu lại không quá cao nằm ngoài khả năng sử dụng của mọi người, nên ai cũng có thể sử dụng tôn lạnh màu thay vì sử dụng các loại tôn thông thường có cùng công dụng khác, công ty Hùng Tài Phát gửi đến quý khách hàng bảng giá tôn lạnh màu để quý khách hàng tham khảo, lưu ý : bảng giá dưới đây chỉ mang tính tham khảo tại thời điểm, nếu muốn có giá chính xác quý khách liên hệ đến Hotline công ty, hoặc nhắn tin vào zalo, chúng tôi sẽ tư vấn cho quý khách.
BẢNG BÁO GIÁ CÁC LOẠI TÔN
TÔN KLIP LOCK (Không dùng đai)(Công nghệ mới lợp mái không tràn nước, không thấy vít) |
TÔN LẠNH Vinaone + Đại Thiên Lộc (9 sóng vuông -13 sóng la fông) |
||||
TÔN MÀUĐộ dày in trên tôn |
Trọng lượng(Kg/m) |
Đơn giá(Khổ 1,07m) |
Độ dày |
Trọng lượng(Kg/m) |
Đơn giá(Khổ 1,07m) |
2 dem 80 | 2.35 | 43.000 | |||
4 dem 00 | 3.30 | 30.000 | 3 dem 20 | 2.75 | 49.500 |
4 dem 50 | 3.70 | 33.000 | 3 dem 30 | 3.05 | 54.500 |
3 dem 70 | 3.25 | 59.000 | |||
4 dme 30 | 3.80 | 68.000 | |||
Đông Á 4.0 dem | 3.40 | 36.000 | 4 dem 50 | 4.10 | 74.000 |
Đông Á 4.5 dem | 3.90 | 41.000 | |||
TÔN MÀU Xanh ngọc (9 sóng vuông –5 sóng vuông – sóng tròn – 13 sóng la fông) |
TÔN MÀU Xanh ngọc (9 sóng vuông-5 sóng vuông – sóng tròn – 13 sóng la fông ) |
||||
Độ dày(Đo thực tế) |
T/lượng(Kg/m) |
Đơn giá(Khổ 1,07m) |
Độ dày(Đo thực tế) |
T/lượng(Kg/m) |
Đơn giá(Khổ 1,07m) |
2 dem 50 | 1.85 | 38.000 | 4 dem 50 | 3.50 | 55.000 |
3 dem 00 | 2.30 | 45.000 | 4 dem 50 | 3.75 | 62.000 |
3 dem 70 | 2.70 | 51.000 | 5 dem 00 | 4.30 | 65.000 |
4 dem 00 | 3.05 | 55.500 | |||
Đông Á 4,0 dem | 3.40 | 72.500 | Hoa sen 4 dem 50 | 4.00 | 92.000 |
Đông Á 4,5 dem | 3.90 | 82.500 | Hoa sen 5 dem 00 | 4.50 | 98.000 |
Đông Á 5,0 dem | 4.40 | 95.500 | Kẽm Hoa Sen 3.5dem | 3.30 | 59.000 |
Hoa sen 4 dem 00 | 3.50 | 80.000 | Tôn nhựa 2 lớp | m | 58.000 |
NHÀ PHÂN PHỐI CÁCH NHIỆT CÁT TƯỜNG
Hotline: (028) 668 79 555 – 0933 856 256 ( Ms. Thủy ) – 0933 778 179 ( Mr. Tài )
STT | Diễn Giải | ĐVT | Giá/Mét | Thành Tiền |
1 | P1 Cát Tường 1.55m x 40m | 62m2 | 16.130 | 1.000.000/ cuộn |
2 | P2 Cát Tường 1.55m x 40m | 62m2 | 21.260 | 1.310.000/ cuộn |
3 | A1 Cát Tường 1.55m x 40m | 62m2 | 18.710 | 1.165.000/ cuộn |
4 | A2 Cát Tường 1.55m x 40m | 62m2 | 27.200 | 1.680.000/ cuộn |
5 | Băng Keo 2 mặt | cuộn | 36.000 | |
6 | Nẹp tôn cách nhiệt | mét | 3.500 |
Giá có thể giảm theo đơn đặt hàng – Giá trên đã bao gồm thuế VAT