NHÀ MÁY TÔN THÉP HÙNG TÀI PHÁT

VPĐD : 32A Đường B3, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú, TP.HCM
Kho Hàng : 293 Đường Bình Thành. P. Bình Hưng Hòa, Q. Bình Tân, TP.HCM

 Tel: (028) 668 79 555 – Hotline:  0901 775 788 – 0902 775 788 ( Ms Thủy ) – 0933 778 179 ( Mr Tài )

Website: https://tonthephungtaiphat.com – Email : tonthephungtaiphat@gmail.com

Tôn thép Hùng Tài Phát luôn cập nhật nhanh và chính xác nhất bảng giá tôn lạnh màu, giá tôn kẽm mới nhất năm 2019, để khách hàng có thể mua được sản phẩm tôn có giá cả tốt nhất. Chúng tôi liên tục cập nhật giá mới nhất từ các nhà máy như: bảng báo giá tôn mạ kẽm, báo giá tôn lạnh, giá tôn mạ màu, giá tôn phẳng, giá tôn Hoa Sen, giá tôn Việt Nhật,…

TÔN KẼM (9 sóng vuông – 13sóng la fông)

TÔN LẠNH (9 sóng vuông -13 sóng la fông)

Độ dày

Trọng lượng

(Kg/m)

Đơn giá

(Khổ 1,07m)

Độ dày

Trọng lượng

(Kg/m)

Đơn giá

(Khổ 1,07m)

2 dem 50 2.10 44.500
Lạnh hsen 4,2 dem 4.00 74.000 2 dem 80 2.40 45.000
Lạnh hsen 4,4 dem 4.20 80.000 3 dem 20 2.80 55.000
Lạnh hsen 4,8 dem 4.40 85.000 3 dem 30 3.05 60.000
3 dme 70 3.25 64.000
Tôn nhựa 1 lớp m 35.000 4 dem 30 3.80 73.000
Tôn nhựa 2 lớp m 73.000 4 dem 60 4.20 80.000
5 dem 10 4.60 86.000

 

Hotline: (028) 668 79 555 – 0902 775 788 – 0901 775 788 ( Ms. Thủy ) – 0933 778 179 ( Mr. Tài )

TÔN MÀU Xanh ngọc (9 sóng vuông –5 sóng vuông – sóng tròn – 13 sóng la fông)

TÔN MÀU Xanh ngọc (9 sóng vuông-5 sóng vuông – sóng tròn – 13 sóng la fông )

Độ dày

(Đo thực tế)

T/lượng

(Kg/m)

Đơn giá

(Khổ 1,07m)

Độ dày

(Đo thực tế)

T/lượng

(Kg/m)

Đơn giá

(Khổ 1,07m)

2 dem 00 1.80 40.000 4 dem 50 3.50 65.000
3 dem 00 2.30 48.000 4 dem 50 3.75 70.000
3 dem 50 2.75 55.500 5 dem 00 4.30 76.000
4 dem 00 3.15 60.500
Đông Á   4,0 dem 3.35 76.000 Hoa sen 4 dem 50 4.00 92.000
Đông Á  4,5 dem 3.90 85.000 Hoa sen 5 dem 00 4.50 102.500
Đông Á  5,0 dem 4.30 94.000
Hoa sen 4 dem 00 3.50 82.000

 

NHÀ PHÂN PHỐI CÁCH NHIỆT CÁT TƯỜNG 

Hotline: (028) 668 79 555 – 0902 775 788 – 0901 775 788 ( Ms. Thủy ) – 0933 778 179 ( Mr. Tài )

STT Diễn Giải ĐVT Giá/Mét Thành Tiền
1 P1 Cát Tường 1.55m x 40m 62m2 16.130 1.000.000/ cuộn
2 P2 Cát Tường 1.55m x 40m 62m2 21.260 1.310.000/ cuộn
3 A1 Cát Tường 1.55m x 40m 62m2 18.710 1.165.000/ cuộn
4 A2 Cát Tường 1.55m x 40m 62m2 27.200 1.680.000/ cuộn
5 Băng Keo 2 mặt cuộn 36.000
6 Nẹp tôn cách nhiệt mét 3.500

 

Giá có thể giảm theo đơn đặt hàng – Giá trên đã bao gồm thuế VAT

 

Rate this post