Công ty tôn thép Hùng Tài Phát cập nhật bảng giá mới nhất về các loại tôn để khách hàng tham khảo. Điều đầu tiên công ty muốn khách hàng lưu ý là trên thị trường hiện nay có nhiều sản phẩm tôn lạnh chất lượng thấp, không rõ nguồn gốc, với tỉ lệ và độ dày không đạt tiêu chuẩn làm ảnh hưởng tới độ bền của tôn. Vì vậy để công trình có tôn lạnh của bạn có độ bền tốt nhất bạn nên sử dụng các sản phẩm tôn lạnh chính hãng từ những nhà sản xuất tôn uy tín, có xuất xứ nguồn gốc rõ rang, và có bảo hành về chất lượng sản phẩm. Các hãng tôn có uy tín cao như Tôn Hoa Sen, Tôn Đông Á, Tôn Phương Nam… đang là những thương hiệu được người tiêu dùng yêu thích và sử dụng nhiều nhất.
Hình ảnh tôn lạnh
Mỗi nhà sản xuất đều có thế mạnh và thị trường riêng nhưng hầu hết đều thực hiện theo tiêu chí chung đó là cung cấp những sản phẩm tôn lợp mái chất lượng, chính hãng tới tận tay người tiêu dùng, đẩy lùi hàng giả, hàng kém chất lượng.Vì vậy để mua được tôn lạnh chính hãng, đúng giá, đúng chất lượng, bạn nên chọn những sản phẩm được sản xuất trong nước, có uy tín và hệ thống phân phối rộng.
BẢNG BÁO GIÁ CÁC LOẠI TÔN
TÔN KẼM (9 sóng vuông – 13sóng la fông) |
TÔN LẠNH (9 sóng vuông -13 sóng la fông) |
||||
Độ dày |
Trọng lượng(Kg/m) |
Đơn giá(Khổ 1,07m) |
Độ dày |
Trọng lượng(Kg/m) |
Đơn giá(Khổ 1,07m) |
2 dem 50 | 2.10 | 44.500 | |||
Lạnh hsen 4,2 dem | 4.00 | 74.000 | 2 dem 80 | 2.40 | 45.000 |
Lạnh hsen 4,4 dem | 4.20 | 80.000 | 3 dem 20 | 2.80 | 55.000 |
Lạnh hsen 4,8 dem | 4.40 | 85.000 | 3 dem 30 | 3.05 | 60.000 |
3 dme 70 | 3.25 | 64.000 | |||
Tôn nhựa 1 lớp | m | 35.000 | 4 dem 30 | 3.80 | 73.000 |
Tôn nhựa 2 lớp | m | 73.000 | 4 dem 60 | 4.20 | 80.000 |
5 dem 10 | 4.60 | 86.000 |
Hotline: (028) 668 79 555 – 0902 775 788 – 0901 775 788 ( Ms. Thủy ) – 0933 778 179 ( Mr. Tài )
TÔN MÀU Xanh ngọc (9 sóng vuông –5 sóng vuông – sóng tròn – 13 sóng la fông) |
TÔN MÀU Xanh ngọc (9 sóng vuông-5 sóng vuông – sóng tròn – 13 sóng la fông ) |
||||
Độ dày(Đo thực tế) |
T/lượng(Kg/m) |
Đơn giá(Khổ 1,07m) |
Độ dày(Đo thực tế) |
T/lượng(Kg/m) |
Đơn giá(Khổ 1,07m) |
2 dem 00 | 1.80 | 40.000 | 4 dem 50 | 3.50 | 65.000 |
3 dem 00 | 2.30 | 48.000 | 4 dem 50 | 3.75 | 70.000 |
3 dem 50 | 2.75 | 55.500 | 5 dem 00 | 4.30 | 76.000 |
4 dem 00 | 3.15 | 60.500 | |||
Đông Á 4,0 dem | 3.35 | 76.000 | Hoa sen 4 dem 50 | 4.00 | 92.000 |
Đông Á 4,5 dem | 3.90 | 85.000 | Hoa sen 5 dem 00 | 4.50 | 102.500 |
Đông Á 5,0 dem | 4.30 | 94.000 | |||
Hoa sen 4 dem 00 | 3.50 | 82.000 |
NHÀ PHÂN PHỐI CÁCH NHIỆT CÁT TƯỜNG
Hotline: (028) 668 79 555 – 0902 775 788 – 0901 775 788 ( Ms. Thủy ) – 0933 778 179 ( Mr. Tài )
STT | Diễn Giải | ĐVT | Giá/Mét | Thành Tiền |
1 | P1 Cát Tường 1.55m x 40m | 62m2 | 16.130 | 1.000.000/ cuộn |
2 | P2 Cát Tường 1.55m x 40m | 62m2 | 21.260 | 1.310.000/ cuộn |
3 | A1 Cát Tường 1.55m x 40m | 62m2 | 18.710 | 1.165.000/ cuộn |
4 | A2 Cát Tường 1.55m x 40m | 62m2 | 27.200 | 1.680.000/ cuộn |
5 | Băng Keo 2 mặt | cuộn | 36.000 | |
6 | Nẹp tôn cách nhiệt | mét | 3.500 |
Giá có thể giảm theo đơn đặt hàng – Giá trên đã bao gồm thuế VAT
CHÍNH SÁCH CHUNG :
– Đơn giá đã bao gồm thuế VAT, đã bao gồm chi phí vận chuyển toàn TPHCM
– Giao hàng tận công trình trong thành phố
– Uy tín chất lượng đảm bảo theo yêu cầu khách hàng
– Thanh toán 100% bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản ngay khi nhận hàng tại chân công trình
– Giá có thể thay đổi theo từng thời điểm nên quý khách vui lòng liên hệ nhân viên Kinh doanh để có giá mới nhất
THÔNG TIN LIÊN HỆ
CÔNG TY TÔN THÉP HÙNG TÀI PHÁT
Địa Chỉ : 32A Đường B3, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú, TP.HCM
Kho hàng : 293 Đường Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Tel : 028.668.79.555 – Hotline : 0901.775.788 – 0902.775.788 ( Ms. Thủy ) – 0933.778.179 ( Mr. Tài )
Email : tonthephungtaiphat@gmail.com – Website : tonthephungtaiphat.com