Giá Thép Hộp trên thị trường hiện nay có rất rất nhiều công ty và các cửa hàng kinh doanh buôn bán các loại thép hộp, và có rất nhiều các nhà máy sản xuất có loại thép hộp thì tốt đúng tiêu chuẩn của ngành xây dựng yêu cầu nhưng bên cạnh đó cũng có rất nhiều các nhà máy sản xuất lại kém chất lượng không đủ tiêu chuẩn mà ngành xây dựng cần, rất nhiều người tiêu dùng, nhiều nhà thầu đặt câu hỏi không biết loại thép hộp nào của nhà máy nào là tốt. Để đáp ứng nhu cầu và tư vấn cho các quý khách hàng được biết chất lượng và nên dùng loại thép hộp nào cho tốt và loại nào phù hợp theo công trình của minh và giá thép hộp của các công ty kinh doanh nào là chuẩn xác nhất.

Hình ảnh thép hộp
Công ty tôn thép hùng tài phát xin gửi tới quý khách hàng bảng báo giá thép hộp mới nhất của các nhà máy sản xuất thép hộp trên thị trường hiện nay, bên cánh đó công ty chúng tôi còn kinh doanh các loại tôn, xà gồ… quý khách hàng vui lòng tham khảo giá tại www.tonthephungtaiphat.com hoặc phone , bên công ty chúng tôi luôn có chuyên viên tư vấn cho quý khách hàng để quý khách hàng mua được các mặt hàng và chất lượng được tốt nhất.
BẢNG BÁO GIÁ HÔP KẼM
Hotline: (028) 668 79 555 – 0933 778 179 – 0901 775 788
Số TT
|
Qui cách
|
Độ dày
|
Kg/cây
|
Giá/cây 6m
|
Qui cách
|
Độ dày
|
Kg/cây
|
Giá/cây 6m
|
1
|
(12 × 12)
|
1.0
|
1kg70
|
31.000
|
(13 × 26)
|
0.9
|
2kg60
|
45.000
|
2
|
(14 × 14)
|
0.9
|
1kg80
|
31.000
|
|
1.0
|
2kg80
|
0
|
3
|
|
1.2
|
2kg55
|
45.000
|
|
1.1
|
3kg10
|
54.000
|
4
|
(16 × 16)
|
0.9
|
2kg25
|
37.000
|
|
1.2
|
3kg40
|
62.000
|
5
|
|
1.2
|
3kg10
|
53.500
|
(20 × 40)
|
0.9
|
4kg30
|
72.500
|
6
|
(20 × 20)
|
0.9
|
2kg60
|
45.000
|
|
1.0
|
4kg70
|
0
|
7
|
|
1.0
|
2kg90
|
0
|
|
1.1
|
5kg00
|
0
|
8
|
|
1.1
|
3kg10
|
0
|
|
1.2
|
5kg50
|
100.000
|
9
|
|
1.2
|
3kg40
|
62.000
|
|
1.4
|
7kg00
|
126.000
|
10
|
|
1.4
|
4kg60
|
80.000
|
(25 × 50)
|
0.9
|
5kg20
|
95.000
|
11
|
(25 × 25)
|
0.9
|
3kg30
|
57.000
|
|
1.0
|
5kg80
|
0
|
12
|
|
1.0
|
3kg80
|
0
|
|
1.2
|
7kg20
|
131.000
|
13
|
|
1.1
|
4kg10
|
0
|
|
1.4
|
9kg10
|
160.000
|
14
|
|
1.2
|
4kg70
|
82.000
|
|
|
|
|
15
|
|
1.4
|
5kg90
|
105.000
|
(30 × 60)
|
0.9
|
6kg30
|
111.000
|
16
|
(30 × 30)
|
0.9
|
4kg20
|
72.500
|
|
1.0
|
7kg00
|
0
|
17
|
|
1.0
|
4kg70
|
0
|
|
1.2
|
8kg50
|
157.000
|
18
|
|
1.1
|
5kg00
|
0
|
|
1.4
|
10kg80
|
194.000
|
19
|
|
1.2
|
5kg50
|
100.000
|
|
1.8
|
13kg20
|
241.000
|
20
|
|
1.4
|
7kg00
|
126.000
|
|
2.0
|
16kg80
|
335.000
|
21
|
|
1.8
|
9kg00
|
160.000
|
|
|
|
|
22
|
(40 × 40)
|
1.0
|
6kg20
|
111.000
|
(30 × 90)
|
1.2
|
11kg50
|
215.000
|
23
|
|
1.1
|
7kg00
|
0
|
|
1.4
|
14kg50
|
270.000
|
24
|
|
1.2
|
7kg50
|
140.000
|
|
|
|
|
25
|
|
1.4
|
9kg40
|
173.000
|
(40 × 80)
|
1.2
|
11kg40
|
211.000
|
26
|
|
1.8
|
12kg00
|
220.000
|
|
1.4
|
14kg40
|
262.000
|
27
|
|
2.0
|
14kg20
|
272.000
|
|
1.8
|
18kg00
|
330.000
|
28
|
(50 × 50)
|
1.2
|
9kg60
|
175.000
|
|
2.0
|
21kg00
|
411.000
|
29
|
|
1.4
|
12kg00
|
218.000
|
|
|
|
|
30
|
|
1.8
|
15kg00
|
271.000
|
(50× 100)
|
1.2
|
14kg40
|
272.000
|
31
|
|
2.0
|
18kg00
|
340.000
|
|
1.4
|
18kg20
|
335.000
|
32
|
(60 × 60)
|
1.4
|
14kg00
|
270.000
|
|
1.8
|
22kg00
|
407.000
|
33
|
|
1.8
|
17kg50
|
329.000
|
|
2.0
|
27kg00
|
510.000
|
34
|
(75 × 75)
|
1.4
|
18kg20
|
331.000
|
|
|
|
|
35
|
|
1.8
|
22kg00
|
405.000
|
(60× 120)
|
1.4
|
22kg00
|
410.000
|
36
|
|
2.0
|
27kg00
|
516.000
|
|
1.8
|
27kg00
|
502.000
|
37
|
(90 × 90)
|
1.4
|
22kg00
|
404.000
|
|
2.0
|
32kg00
|
623.000
|
38
|
|
1.8
|
27kg00
|
501.000
|
|
|
|
|
39
|
|
2.0
|
31kg00
|
628.000
|
|
|
|
|
Dung sai trọng lượng ±5%. Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải còn nguyên ,Có VAT, Có xe giao hàng tận nơi.
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP ĐEN
Hotline: (028) 668 79 555 – 0933 778 179 – 0901 775 788
Số TT
|
Qui cách
|
Độ dày
|
Kg/cây
|
Giá/cây 6m
|
Qui cách
|
Độ dày
|
Kg/cây
|
Giá/cây 6m
|
1
|
(14 × 14)
|
0.9
|
1kg80
|
29.000
|
(13 × 26)
|
0.9
|
2kg60
|
41.000
|
2
|
|
1.0
|
2kg00
|
0
|
|
1.0
|
2kg90
|
0
|
3
|
|
1.1
|
2kg30
|
0
|
|
1.1
|
3kg20
|
0
|
4
|
|
1.2
|
2kg60
|
44.000
|
|
1.2
|
3kg60
|
62.000
|
5
|
(16 × 16)
|
0.9
|
2kg00
|
35.000
|
(20 × 40)
|
1.0
|
4kg60
|
80.500
|
6
|
|
1.0
|
2kg40
|
0
|
|
1.1
|
5kg00
|
0
|
7
|
|
1.1
|
2kg60
|
0
|
|
1.2
|
5kg50
|
95.000
|
8
|
|
1.2
|
2kg90
|
47.000
|
|
1.4
|
7kg00
|
117.500
|
10
|
(20 × 20)
|
0.9
|
2kg60
|
41.000
|
(25 × 50)
|
1.0
|
5kg80
|
101.000
|
11
|
|
1.0
|
2kg90
|
0
|
|
1.1
|
6kg40
|
0
|
12
|
|
1.1
|
3kg30
|
0
|
|
1.2
|
7kg20
|
120.000
|
13
|
|
1.2
|
3kg60
|
62.000
|
|
1.4
|
9kg00
|
151.500
|
14
|
(25 × 25)
|
1.0
|
3kg80
|
66.000
|
(30 × 60)
|
1.0
|
7kg00
|
120.500
|
15
|
|
1.1
|
4kg10
|
0
|
|
1.1
|
7kg80
|
0
|
16
|
|
1.2
|
4kg60
|
75.000
|
|
1.2
|
8kg50
|
145.000
|
17
|
|
1.4
|
5kg80
|
100.000
|
|
1.4
|
10kg80
|
184.000
|
18
|
(30 × 30)
|
1.0
|
4kg60
|
80.500
|
(40 × 80)
|
1.2
|
11kg40
|
197.000
|
20
|
|
1.1
|
5kg00
|
0
|
|
1.4
|
14kg30
|
252.000
|
21
|
|
1.2
|
5kg50
|
95.000
|
|
1.8
|
18kg00
|
320.000
|
22
|
|
1.4
|
7kg00
|
117.500
|
|
2.0
|
21kg50
|
376.000
|
23
|
|
1.8
|
8kg60
|
148.000
|
(50× 100)
|
1.2
|
14kg30
|
252.000
|
24
|
(40 × 40)
|
1.0
|
6kg20
|
105.000
|
|
1.4
|
18kg20
|
320.000
|
25
|
|
1.1
|
7kg00
|
0
|
|
1.8
|
22kg00
|
391.000
|
26
|
|
1.2
|
7kg50
|
125.000
|
|
2.0
|
26kg00
|
470.000
|
27
|
|
1.4
|
9kg60
|
166.000
|
|
|
|
|
28
|
|
1.8
|
11kg80
|
200.000
|
(60× 120)
|
1.4
|
22kg00
|
391.000
|
9
|
|
2.0
|
13kg70
|
237.000
|
|
1.8
|
26kg00
|
469.000
|
30
|
(50 × 50)
|
1.2
|
9kg60
|
170.000
|
|
2.0
|
32kg50
|
578.000
|
31
|
|
1.4
|
12kg00
|
200.000
|
|
|
|
|
32
|
|
1.8
|
15kg00
|
256.000
|
|
|
|
|
33
|
|
2.0
|
17kg50
|
296.000
|
|
|
|
Mọi chi tiết xin liên hệ :
CÔNG TY TÔN THÉP HÙNG TÀI PHÁT
Địa chỉ : 32A đường B3, P. Tây thạnh, Q. Tân phú, TP.HCM
Tel : 028.668.79.555 – 0903.681.657 – 0901.775,788
website : tonthephungtaiphat.com – Email : tonthephungtaiphat@gmail.com