Địa chỉ VP: 32A ĐƯỜNG B3, P.TÂY THẠNH, Q.TÂN PHÚ, TP.HCM

Địa chỉ nhà máy: 293 ĐƯỜNG BÌNH THÀNH, Q.BÌNH TÂN, TP.HCM

Hotline: 0933 856 256 ( Ms Thủy ) – 0926 556 222 – 0933 778 179 ( Mr Tài )

Emailtonthephungtaiphat@gmail.com

Tôn Thép Hùng Tài Phát cam kết với quý khách hàng đến với công ty chúng tôi giá rẻ nhất, không đâu rẻ bằng, chất lượng thì cam kết giao đúng, giao đủ độ ly, quy cách của khách hàng yêu cầu nhé. Muốn biết giá thép hộp hôm nay thế nào? lên hay xuống vui lòng tham khảo bảng giá của công ty chúng tôi nhé, hoặc gọi đến Hotline của công ty chúng tôi sẽ tư vấn nhiệt tình cho quý khách. quý khách đừng hỏi vì sao có những nơi giá thép hộp rất thấp ngược lại cũng có những nơi giá cao hơn chút, tất cả đều có lý do hết khách hàng thân yêu ah.

Giá thép hộp được nhà máy niêm yết với hầu hết các đại lý là giá chung, không có cao hơn hoặc thấp hơn, nhưng đừng vì giá thấp hơn chút mà mua hàng kém chất lượng nhé, vì quyền lợi của quý khách hàng và sự an toàn của công trình hãy đưa ra cho mình sự lựa chọn thật thông minh, hãy chọn những nhà cung cấp có giá hợp lý, để đảm bảo giá cả cũng như an toàn cho công trình nhé.

Số TT Qui cách Độ dày Kg/cây Giá/cây 6m Qui cách Độ dày Kg/cây Giá/cây 6m
1   (13 × 26) 0.9 2kg60 54.000
2 (14 × 14) 0.9 1kg80 39.000 1.2 3kg40 62.000
3 1.2 2kg55 50.000 (20 × 40) 0.9 4kg30 73.000
4 (16 × 16) 0.9 2kg25 46.000 1.2 5kg50 97.000
5 1.2 3kg10 59.000 1.4 7kg00 114.500
6 (20 × 20) 0.9 2kg60 54.000 (25 × 50) 0.9 5kg20 94.000
7 1.2 3kg40 62.000 1.2 7kg20 118.500
8 1.4 4kg60 78.500 1.4 9kg10 143.000
9 (25 × 25) 0.9 3kg30 64.000 1.8 11kg00 193.000
10 1.2 4kg70 80.000 (30 × 60) 0.9 6kg00 112.000
11 1.4 5kg90 99.000 1.2 8kg50 142.000
12 1.8 7kg40 128.500 1.4 10kg30 170.000
13 (30 × 30) 0.9 4kg20 73.000 1.8 13kg20 207.000
14 1.2 5kg50 97.000 2.0 16kg80 291.000
15 1.4 7kg00 114.500 (30 × 90) HOA SEN 1.1 11kg50 204.000
16 1.8 9kg00 140.000
17 (40 × 80) 1.2 11kg40 184.000
18 (40 × 40) 1.0 6kg20 107.000 1.4 14kg00 223.000
19 1.2 7kg50 128.500 1.8 17kg50 280.000
20 1.4 9kg40 154.000 2.0 21kg50 364.000
21 1.8 12kg00 187.500 (50× 100) 1.2 14kg40 235.000
22 2.0 14kg20 235.000 1.4 17kg50 283.000
  HOA SEN 2.3 17kg00 272.000
23 (50 × 50) 1.2 9kg50 158.000 1.8 22kg00 349.000
24 1.4 11kg80 189.500 2.0 27kg00 434.000
25 1.8 14kg80 234.000 (60× 120) 1.4 22kg00 349.000
26 2.0 18kg00 297.500 1.8 27kg00 425.000
27 (60 × 60) 1.4 14kg00 235.000 2.0 32kg00 543.000
28 1.8 17kg50 289.000 HOA SEN 3.0 50kg00 775000

 

29 (75 × 75) 1.4 18kg20 293.000
30 1.8 22kg00 350.000
31 2.0 27kg00 455.000
32 (90 × 90) 1.4 22kg00 350.000
33 1.8 27kg00 420.000
34 2.0 31kg00 550.000
35
36

Dung sai trọng lượng ±5%. Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải còn nguyên 05/06/2020 đến khi có bảng giá mới. Có VAT, Có xe giao hàng tận nơi.

 

Rate this post