Địa chỉ VP: 32A ĐƯỜNG B3, P.TÂY THẠNH, Q.TÂN PHÚ, TP.HCM
Địa chỉ nhà máy: 293 ĐƯỜNG BÌNH THÀNH, Q.BÌNH TÂN, TP.HCM
Hotline: 0933 856 256 ( Ms Thủy ) – 0926 556 222 – 0933 778 179 ( Mr Tài )
Email: tonthephungtaiphat@gmail.com
Hình ảnh minh họa
Giá thép hộp giữa tháng 08 có sự tăng nhẹ, các nhà đầu tư nên nghiêng cứu kỹ giá trước khi nhận một công trình mới nhé! Tình hình chung của năm nay mặc dù có một vài biến động nhưng nước ta vẫn duy trì xây dựng những công trình lớn, hoặc công trình nhà ở cho hộ gia đình vẫn diễn ra đều đặn.
Không chỉ riêng giá thép hộp tăng, mà giá tôn màu, giá xà gồ C, cũng tăng theo làm cho khách hàng cũng có sự e dè khi chọn mua một sản phẩm sắt hộp hoặc các loại vật liệu cho xây dựng, ngày nay khách hàng có nhiều sự lựa chọn giữa các loại sắt hộp vì có nhiều nhà máy với nhiều thương hiệu khác nhau, như nhà máy Nam Hưng, Tuấn Võ thì giá sắt hộp sẽ mềm hơn, được lựa chọn cho những công trình có quy mô lớn như xây nhà liên kế…Còn sắt hộp Hòa Phát, Hoa Sen giá sẽ cao hơn tùy vào sắt lớn hay nhỏ mà sự chênh lệch khác nhau.
Sau đây quý khách hàng hãy cùng công ty Tôn Thép Hùng Tài Phát tham khảo bảng giá sắt hộp nhé:
Bảng giá chỉ mang tính tham khảo, để có giá chính xác nhất vui lòng liên hệ qua Hotline của công ty chúng tôi, rất vui được tư vấn cho quý khách.
Số TT | Qui cách | Độ dày | Kg/cây | Giá/cây 6m | Qui cách | Độ dày | Kg/cây | Giá/cây 6m |
1 | 1(13 × 26) | 0.9 | 2kg60 | 43.500 | ||||
2 | 1(14 × 14) | 0.9 | 1kg80 | 28.500 | 1.2 | 3kg40 | 51.000 | |
3 | 1.2 | 2kg55 | 39.000 | 1(20 × 40) | 0.9 | 4kg30 | 62.000 | |
4 | 1(16 × 16) | 0.9 | 2kg25 | 35.500 | 1.2 | 5kg50 | 86.000 | |
5 | 1.2 | 3kg10 | 48.000 | 1.4 | 7kg00 | 103.000 | ||
6 | 1(20 × 20) | 0.9 | 2kg60 | 43.500 | 1(25 × 50) | 0.9 | 5kg20 | 83.000 |
7 | 1.2 | 3kg40 | 51.000 | 1.2 | 7kg20 | 107.500 | ||
8 | 1.4 | 4kg60 | 67.500 | 1.4 | 9kg10 | 131.500 | ||
9 | 1(25 × 25) | 0.9 | 3kg30 | 53.000 | 1.8 | 11kg00 | 181.000 | |
10 | 1.2 | 4kg70 | 70.000 | 1(30 × 60) | 0.9 | 6kg00 | 101.000 | |
11 | 1.4 | 5kg90 | 90.000 | 1.2 | 8kg50 | 130.500 | ||
12 | 1.8 | 7kg40 | 117.000 | 1.4 | 10kg30 | 158.000 | ||
13 | 1(30 × 30) | 0.9 | 4kg20 | 62.000 | 1.8 | 13kg20 | 194.000 | |
14 | 1.2 | 5kg50 | 86.000 | 2.0 | 16kg80 | 278.000 | ||
15 | 1.4 | 7kg00 | 103.000 | 1(30 × 90) HOA SEN | 1.1 | 11kg50 | 194.000 | |
16 | 1.8 | 9kg00 | 128.500 | |||||
17 | 1(40 × 80) | 1.2 | 11kg40 | 171.000 | ||||
18 | 1(40 × 40) | 1.0 | 6kg20 | 96.000 | 1.4 | 14kg00 | 210.000 | |
19 | 1.2 | 7kg50 | 117.000 | 1.8 | 17kg50 | 263.000 | ||
20 | 1.4 | 9kg40 | 142.500 | 2.0 | 21kg50 | 350.000 | ||
21 | 1.8 | 12kg00 | 175.000 | 1(50× 100) | 1.2 | 14kg40 | 222.000 | |
22 | 2.0 | 14kg20 | 222.000 | 1.4 | 17kg50 | 270.000 | ||
HOA SEN | 2.3 | 17kg00 | 259.000 | |||||
23 | 1(50 × 50) | 1.2 | 9kg50 | 146.500 | 1.8 | 22kg00 | 333.000 | |
24 | 1.4 | 11kg80 | 177.000 | 2.0 | 27kg00 | 419.000 | ||
25 | 1.8 | 14kg80 | 221.000 | 1(60× 120) | 1.4 | 22kg00 | 336.000 | |
26 | 2.0 | 18kg00 | 284.000 | 1.8 | 27kg00 | 415.000 | ||
27 | 1(60 × 60) | 1.4 | 14kg00 | 222.000 | 2.0 | 32kg00 | 533.000 | |
28 | 1.8 | 17kg50 | 276.000 | HOA SEN | 3.0 | 50kg00 | 765.000
|
|
29 | 1(75 × 75) | 1.4 | 18kg20 | 280.000 | ||||
30 | 1.8 | 22kg00 | 336.000 | |||||
31 | 2.0 | 27kg00 | 440.000 | |||||
32 | 1(90 × 90) | 1.4 | 22kg00 | 336.000 | ||||
33 | 1.8 | 27kg00 | 405.000 | |||||
34 | 2.0 | 31kg00 | 534.000 | |||||
35 | ||||||||
36 |
Dung sai trọng lượng ±5%. Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải còn nguyên 10/08/2020 đến khi có bảng giá mới. Có VAT, Có xe giao hàng tận nơi.