NHÀ MÁY TÔN THÉP HÙNG TÀI PHÁT
VPĐD : 32A Đường B3, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú, TP.HCM
Kho Hàng : 293 Đường Bình Thành. P. Bình Hưng Hòa, Q. Bình Tân, TP.HCM
Tel: (028) 668 79 555 – Hotline: 0933 856 256 ( Ms Thủy ) – 0926 556 222 – 0933 778 179 ( Mr Tài )
Website: https://tonthephungtaiphat.com – Email : tonthephungtaiphat@gmail.com
Hình ảnh thép hộp minh họa
Giá thép hộp mới nhất được cập nhật bởi tôn thép hùng tài phát, sau đây chúng ta hãy cùng tìm hiểu thép hộp là gì và có công dụng gì nhé:
Thép hộp là nguyên liệu sắt thép quan trọng và có nhiều những ứng dụng thực tiễn trong ngành công nghiệp xây dựng cũng như nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Với giá thép biến động liên tục từ đầu năm đến nay, thì liệu giá thép hộp trong tháng 12 năm 2019 sẽ tăng hay giảm, là câu hỏi được nhiều nhà đầu tư đang cần sử dụng nguyên vật liệu này quan tâm. Để đánh giá được giá nguyên liệu trong tháng cuối năm này tăng hay giảm là câu hỏi được nhiều nhà đầu tư đang cần sử dụng nguyên vật liệu này quan tâm. Để có được giá chính xác nhất quý khách hàng hãy theo dõi những thông tin về giá mà Công Ty Thép Hùng Tài Phát cập nhật hàng ngày.
BẢNG BÁO GIÁ
Hộp Kẽm
Hotline: (028) 668 79 555 – 0933 856 256 ( Ms. Thủy ) – 0926 556 222 – 0933 778 179 ( Mr. Tài )
Số TT | Qui cách | Độ dày | Kg/cây | Giá/cây 6m | Qui cách | Độ dày | Kg/cây | Giá/cây 6m |
1 | (12 × 12) | 1.0 | 1kg70 | 30.000 | (13 × 26) | 0.9 | 2kg50 | 39.000 |
2 | (14 × 14) | 0.9 | 1kg80 | 29.000 | 1.0 | 2kg80 | 0 | |
3 | 1.2 | 2kg55 | 40.500 | 1.1 | 3kg10 | 0 | ||
4 | (16 × 16) | 0.9 | 2kg25 | 35.500 | 1.2 | 3kg40 | 49.500 | |
5 | 1.2 | 3kg10 | 48.000 | (20 × 40) | 0.9 | 4kg30 | 65.000 | |
6 | (20 × 20) | 0.9 | 2kg60 | 42.000 | 1.0 | 4kg70 | 0 | |
7 | 1.2 | 3kg40 | 53.500 | 1.1 | 5kg00 | 0 | ||
8 | 1.4 | 4kg60 | 72.000 | 1.2 | 5kg50 | 88.000 | ||
9 | 1.4 | 7kg00 | 109.500 | |||||
10 | (25 × 50) | 0.9 | 5kg20 | 86.000 | ||||
11 | (25 × 25) | 0.9 | 3kg20 | 50.500 | 1.0 | 5kg80 | 0 | |
12 | 1.2 | 4kg70 | 71.000 | 1.2 | 7kg20 | 112.500 | ||
13 | 1.4 | 5kg90 | 92.000 | 1.4 | 9kg10 | 135.000 | ||
14 | 1.8 | 7kg40 | 125.500 | 1.8 | 11kg00 | 191.000 | ||
15 | (30 × 60) | 0.9 | 6kg30 | 101.000 | ||||
16 | (30 × 30) | 0.9 | 4kg20 | 65.000 | 1.0 | 7kg00 | 0 | |
17 | 0 | 1.2 | 8kg50 | 125.500 | ||||
18 | 1.2 | 5kg50 | 85.000 | 1.4 | 10kg40 | 162.000 | ||
19 | 1.4 | 7kg00 | 109.500 | 1.8 | 13kg20 | 213.000 | ||
20 | 1.8 | 9kg00 | 141.000 | 2.0 | 16kg80 | 299.000 | ||
21 | 2.0 | 11kg50 | 201.000 | |||||
22 | (40 × 40) | 1.0 | 6kg20 | 100.500 | (30 × 90) | 1.2 | 11kg50 | 195.000 |
23 | 1.1 | 7kg00 | 0 | 1.4 | 14kg50 | 235.000 | ||
24 | 1.2 | 7kg50 | 119.500 | |||||
25 | 1.4 | 9kg40 | 155.000 | (40 × 80) | 1.2 | 11kg40 | 188.000 | |
26 | 1.8 | 12kg00 | 191.000 | 1.4 | 14kg40 | 230.000 | ||
27 | 2.0 | 14kg20 | 235.000 | 1.8 | 17kg50 | 298.000 | ||
28 | (50 × 50) | 1.2 | 9kg60 | 151.000 | 2.0 | 21kg50 | 382.000 | |
29 | 1.4 | 12kg00 | 182.000 | |||||
30 | 1.8 | 15kg00 | 240.000 | (50× 100) | 1.2 | 14kg40 | 240.000 | |
31 | 2.0 | 18kg00 | 315.000 | 1.4 | 17kg60 | 295.000 | ||
32 | (60 × 60) | 1.4 | 14kg00 | 238.000 | 1.8 | 22kg00 | 371.000 | |
33 | 1.8 | 17kg50 | 299.000 | 2.0 | 27kg00 | 452.000 | ||
34 | (75 × 75) | 1.4 | 18kg20 | 303.000 | ||||
35 | 1.8 | 22kg00 | 375.500 | (60× 120) | 1.4 | 22kg00 | 372.000 | |
36 | 2.0 | 27kg00 | 482.500 | 1.8 | 27kg00 | 449.000 | ||
37 | (90 × 90) | 1.4 | 22kg00 | 32.500 | 2.0 | 32kg00 | 570.000 | |
38 | 1.8 | 27kg00 | 458.500 | |||||
39 | 2.0 | 31kg00 | 585.000 |
Dung sai trọng lượng ±5%. Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải còn nguyên ,Có VAT, Có xe giao hàng tận nơi.