Dường như hiện nay trong cuộc sống của chúng ta không thể thiếu những loại vật liệu thô phục vụ cho mọi công trình nhà ở, công nghiệp, nhà xưởng… Có rất nhiều câu hỏi được đặt ra ở các chủ đầu tư cũng như nhà thầu: nên mua thép hộp của công ty nào có giá bán  tốt nhất? công ty nào làm ăn uy tín nhất?

Hôm nay chúng tôi xin giới thiệu tới quý khách hàng Công ty Tôn Thép Hùng Tài Phát là một trong những công ty chuyên phân phối sỉ và lẻ các loại thép hộp từ các nhà máy lớn nhất trên thị trường hiện nay như Thép hộp của hãng Hòa Phát, Hoa Sen, Vina one… và một số thương hiệu trung bình như Thép hộp Nam Hưng, Việt Thành,Bích Hương, Bảo Luân

Đại Lý Thép Hộp

Là đại lý cấp 1 của các hãng sản xuất và là công ty ra đời rất lâu nên giá thép hộp của công ty Tôn Thép Hùng Tài Phát rất tốt và cạnh tranh nhất trên thị trường.

Bảng Giá Thép Hộp

Cũng như các sản phẩm khác thép hộp cũng đa dạng về kích cỡ và thương hiệu, thép hộp có 2 loại thông dụng nhất là thép hộp chữ nhật và thép hộp vuông. Tôn Thép Hùng Tài Phát mang đến cho quý khách một số sản phẩm thép hộp của các hãng sản xuất như thép hộp mạ kẽm hòa phát, thép hộp đen hòa phát, thép hộp mạ kẽm hoa sen, thép hộp mạ kẽm vina one…

Công ty tôn thép hùng tài phát xin kính gửi tới quý khách hàng bảng báo giá thép hộp mới nhất và rẻ hơn so với thị trường.

Hộp Mạ Kẽm

Hotline:    0933 778 179 – 0901 775 788
Số TT Qui cách Độ dày Kg/cây Giá/cây 6m Qui cách Độ dày Kg/cây Giá/cây 6m
1 (12 × 12) 1.0 1kg70 36.000 (13 × 26) 0.9 2kg60 50.000
2 (14 × 14) 0.9 1kg80 36.000 1.0 2kg80 0
3 1.2 2kg55 49.000 1.1 3kg10 58.000
4 (16 × 16) 0.9 2kg25 42.000 1.2 3kg40 66.000
5 1.2 3kg10 58.500 (20 × 40) 0.9 4kg30 77.500
6 (20 × 20) 0.9 2kg60 50.000 1.0 4kg70 0
7 1.0 2kg90 0 1.1 5kg00 0
8 1.1 3kg10 0 1.2 5kg50 105.000
9 1.2 3kg40 66.000 1.4 7kg00 131.000
10 1.4 4kg60 84.000 (25 × 50) 0.9 5kg20 100.000
11 (25 × 25) 0.9 3kg30 62.000 1.0 5kg80 0
12 1.0 3kg80 0 1.2 7kg20 136.000
13 1.1 4kg10 0 1.4 9kg10 165.000
14 1.2 4kg70 87.000
15 1.4 5kg90 110.000 (30 × 60) 0.9 6kg30 116.000
16 (30 × 30) 0.9 4kg20 77.500 1.0 7kg00 0
17 1.0 4kg70 0 1.2 8kg50 162.000
18 1.1 5kg00 0 1.4 10kg80 199.000
19 1.2 5kg50 105.000 1.8 13kg20 246.000
20 1.4 7kg00 131.000 2.0 16kg80 340.000
21 1.8 9kg00 165.000
22 (40 × 40) 1.0 6kg20 116.000 (30 × 90) 1.2 11kg50 220.000
23 1.1 7kg00 0 1.4 14kg50 275.000
24 1.2 7kg50 144.000
25 1.4 9kg40 178.000 (40 × 80) 1.2 11kg40 216.000
26 1.8 12kg00 224.000 1.4 14kg40 267.000
27 2.0 14kg20 279.000 1.8 18kg00 333.000
28 (50 × 50) 1.2 9kg60 180.000 2.0 21kg00 415.000
29 1.4 12kg00 223.000
30 1.8 15kg00 276.000 (50× 100) 1.2 14kg40 276.000
31 2.0 18kg00 345.000 1.4 18kg20 339.000
32 (60 × 60) 1.4 14kg00 275.000 1.8 22kg00 411.000
33 1.8 17kg50 334.000 2.0 27kg00 514.000
34 (75 × 75) 1.4 18kg20 336.000
35 1.8 22kg00 410.000 (60× 120) 1.4 22kg00 414.000
36 2.0 27kg00 521.000 1.8 27kg00 507.000
37 (90 × 90) 1.4 22kg00 409.000 2.0 32kg00 628.000
38 1.8 27kg00 506.000
39 2.0 31kg00 633.000

 

THÉP HỘP ĐEN

Hotline:    0933 778 179 – 0901 775 788
Số TT Qui cách Độ dày Kg/cây Giá/cây 6m Qui cách Độ dày Kg/cây Giá/cây 6m
1 (14 × 14) 0.9 1kg80 34.000 (13 × 26) 0.9 2kg60 46.000
2 1.0 2kg00 0 1.0 2kg90 0
3 1.1 2kg30 0 1.1 3kg20 0
4 1.2 2kg60 48.000 1.2 3kg60 66.000
5 (16 × 16) 0.9 2kg00 38.000 (20 × 40) 1.0 4kg60 84.500
6 1.0 2kg40 0 1.1 5kg00 0
7 1.1 2kg60 0 1.2 5kg50 98.000
8 1.2 2kg90 52.000 1.4 7kg00 121.500
10 (20 × 20) 0.9 2kg60 46.000 (25 × 50) 1.0 5kg80 106.000
11 1.0 2kg90 0 1.1 6kg40 0
12 1.1 3kg30 0 1.2 7kg20 124.000
13 1.2 3kg60 66.000 1.4 9kg00 156.500
14 (25 × 25) 1.0 3kg80 69.000 (30 × 60) 1.0 7kg00 125.500
15 1.1 4kg10 0 1.1 7kg80 0
16 1.2 4kg60 80.000 1.2 8kg50 150.000
17 1.4 5kg80 103.000 1.4 10kg80 188.000
18 (30 × 30) 1.0 4kg60 84.500 (40 × 80) 1.2 11kg40 201.000
20 1.1 5kg00 0 1.4 14kg30 256.000
21 1.2 5kg50 98.000 1.8 18kg00 324.000
22 1.4 7kg00 121.500 2.0 21kg50 379.000
23 1.8 8kg60 152.000 (50× 100) 1.2 14kg30 256.000
24 (40 × 40) 1.0 6kg20 110.000 1.4 18kg20 324.000
25 1.1 7kg00 0 1.8 22kg00 395.000
26 1.2 7kg50 129.000 2.0 26kg00 473.000
27 1.4 9kg60 170.000
28 1.8 11kg80 203.000 (60× 120) 1.4 22kg00 395.000
9 2.0 13kg70 240.000 1.8 26kg00 473.000
30 (50 × 50) 1.2 9kg60 173.000 2.0 32kg50 582.000
31 1.4 12kg00 203.000
32 1.8 15kg00 259.000
33 2.0 17kg50 301.000

Dung sai trọng lượng ±5%. Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải còn nguyên như lúc nhận (không cắt, không sơn, không sét).

Quý khách có thể liên hệ với công ty tôn thép hùng tài phát tại website : http://tonthephungtaiphat.com – Tel: 028.668.79.555 – 0933.778.179 – 0901.775.788  hoặc địa chỉ văn phòng công ty 32A Đường B3, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú, TP.HCM để được tư vấn cụ thể hơn.

 

 

5/5 - (1 bình chọn)