Thép Hình V

Danh mục: Từ khóa:

Mô tả

BẢNG BÁO GIÁ

PHI KẼM + THÉP V + I

THÉP TRÒN KẼM THÉP V + I + LA+ NẸP
TT Qui cách Độ dày kg/cây6m giá/cây 6m Qui cách kg/cây6m giá/cây 6m
1 Phi Þ21 1.0 2Kg50 49.500 V30 5,4kg 85.000
2 1.2 3Kg30 59.500 V30 6,0kg 91.000
3 1.4 4Kg00 76.000 V40 6,5kg 106.000
4 Þ27 1.0 3Kg20 62.000 V40 8,4kg 128.000
5 1.2 4Kg10 75.000 V40 10,5kg 160.000
6 1.4 5Kg20 96.000 V40 12,5kg 189.000
7 1.8 6Kg20 117.000 V50 10,4kg 155.000
8 Þ34 1.2 5Kg20 94.000 V50 12,5kg 192.000
50 1.4 6Kg55 121.000 V50 14,5kg 220.000
11 1.8 7Kg90 150.000 V50 17,0 kg 258.000
12 Þ42 1.2 6Kg50 116.000 V50 20,5 kg 317.000
13 1.4 8Kg20 152.000 V63 23,5 kg 370.000
14 1.8 9Kg80 187.000 THÉP I
15 2.0 11Kg80 222.000 I 100 6m 773.000
16 Þ49 1.2 7Kg50 140.000 I 120 6m 979.000
17 1.4 9Kg50 177.000 I 150 6m 1.365.000
18 1.8 11Kg50 220.000 I 198 6m 1.945.000
20 2.0 13Kg80 265.000 THÉP U
21 Þ60 1.2 9Kg30 170.000 U 80 6m 410.000
22 1.4 11kg50 215.000 U 100 6m 595.000
23 1.8 14kg30 265.000 U 120 6m 744.000
24 2.0 17Kg20 323.000
25 Þ76 1.2 11Kg50 217.000 THÉP LA ĐEN
26 1.4 14Kg50 275.000
27 1.8 18Kg00 338.000 La 40 3,1m 23.000 đ/cây
28 2.0 22Kg00 413.000
9 Þ90 1.4 17Kg00 322.000 THÉP LA KẼM
30 1.8 22Kg00 413.000 La 14 3,0m 11.500 đ/cây
31 2.0 27Kg00 516.500 La 18 3,0m 13.500 đ/cây
32 Þ114 1.4 22Kg00 414.000 La 25 3,0m 17.500 đ/cây
33 1.8 27Kg00 515.000 La 30 3,0m 29.000 đ/cây
34 2.0 32Kg50 629.000 La 40 3,0m 38.000 đ/cây
35 Þ34 đen 1.4 6Kg55 85.000

Dung sai trọng lượng ±5%. Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải còn nguyên như lúc nhận (không cắt, không sơn, không sét).

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Thép Hình V”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Website này sử dụng Akismet để hạn chế spam. Tìm hiểu bình luận của bạn được duyệt như thế nào.