NHÀ MÁY TÔN THÉP HÙNG TÀI PHÁT

VPĐD : 32A Đường B3, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú, TP.HCM
Kho Hàng : 293 Đường Bình Thành. P. Bình Hưng Hòa, Q. Bình Tân, TP.HCM

 Tel: (028) 668 79 555 – Hotline:  0933 856 256 ( Ms Thủy ) – 0926 556 222 –  0933 778 179 ( Mr Tài )

Website: https://tonthephungtaiphat.com – Email : tonthephungtaiphat@gmail.com

Hình ảnh tôn cuộn, tôn lạnh màu

Giá tôn lạnh màu tại thời điểm này được cập nhật tại Tôn Thép Hùng Tài Phát, là giá chỉ mang tính tham khảo cho quý khách hàng muốn biết trước giá của từng loại tôn, từ đó đưa ra quyết định mình muốn lựa chọn dòng sản phẩm nào cho phù hợp với chi phí và nhu cầu sử dụng của mình.

Để có được giá tôn lạnh màu tốt nhất tại thời điểm quý khách hàng vui lòng liên hệ đến hotline của công ty, hoặc để lại tin nhắn, chúng tôi sẽ gọi lại tư vấn cho quý khách.

BẢNG BÁO GIÁ CÁC LOẠI TÔN 

 

TÔN KLIP LOCK (Không dùng đai)

(Công nghệ mới lợp mái không tràn nước, không thấy vít)

TÔN LẠNH Vinaone + Đại Thiên Lộc (9 sóng vuông -13 sóng la fông)

TÔN MÀU

Độ dày in trên tôn

Trọng lượng

(Kg/m)

Đơn giá

(Khổ 1,07m)

Độ dày

Trọng lượng

(Kg/m)

Đơn giá

(Khổ 1,07m)

2 dem 80 2.35 43.000
4 dem 00 3.30 30.000 3 dem 20 2.75 49.500
4 dem 50 3.70 33.000 3 dem 30 3.05 54.500
3 dem 70 3.25 59.000
4 dme 30 3.80 68.000
Đông Á 4.0 dem 3.40 36.000 4 dem 50 4.10 74.000
Đông Á 4.5 dem 3.90 41.000

 

TÔN MÀU Xanh ngọc (9 sóng vuông –5 sóng vuông – sóng tròn – 13 sóng la fông)

TÔN MÀU Xanh ngọc (9 sóng vuông-5 sóng vuông – sóng tròn – 13 sóng la fông )

Độ dày

(Đo thực tế)

T/lượng

(Kg/m)

Đơn giá

(Khổ 1,07m)

Độ dày

(Đo thực tế)

T/lượng

(Kg/m)

Đơn giá

(Khổ 1,07m)

2 dem 50 1.85 38.000 4 dem 50 3.50 55.000
3 dem 00 2.30 45.000 4 dem 50 3.75 62.000
3 dem 70 2.70 51.000 5 dem 00 4.30 65.000
4 dem 00 3.05 55.500
Đông Á   4,0 dem 3.40 72.500 Hoa sen 4 dem 50 4.00 92.000
Đông Á  4,5 dem 3.90 82.500 Hoa sen 5 dem 00 4.50 98.000
Đông Á  5,0 dem 4.40 95.500 Kẽm Hoa Sen 3.5dem 3.30 59.000
Hoa sen 4 dem 00 3.50 80.000 Tôn nhựa 2 lớp m 58.000

 

Rate this post