NHÀ MÁY TÔN THÉP HÙNG TÀI PHÁT
VPĐD : 32A Đường B3, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú, TP.HCM
Kho Hàng : 293 Đường Bình Thành. P. Bình Hưng Hòa, Q. Bình Tân, TP.HCM
Tel: (028) 668 79 555 – Hotline: 0901 775 788 – 0902 775 788 ( Ms Thủy ) – 0933 778 179 ( Mr Tài )
Website: https://tonthephungtaiphat.com – Email : tonthephungtaiphat@gmail.com
Hình ảnh tôn lạnh minh họa
Đối với miền nam nước ta, mùa mưa đã đến nên việc cần phải sữa lại căn nhà hoặc công trình của mình là điều cần thiết, nắm bắt được nhu cầu đó của quý khách hàng công ty chúng tôi thường xuyên cập nhật bảng giá tôn lạnh, giá tôn lạnh màu cho quý khách hàng tham khảo, để có bảng giá tôn lạnh màu mới nhất tại thời điểm quý khách hàng vui lòng liên hệ đến công ty chúng tôi, quý khách hàng sẽ nhận được giá ưu đãi nhất dành cho khách sỉ, và giá tốt nhất cho khách lẻ.
Đến với công ty Tôn Thép Hùng Tài Phát quý khách hàng sẽ không lo về giá của sản phẩm và yên tâm về chất lượng sản phẩm, ngày nay nhiều công ty cung cấp vật liệu xây dựng được mở ra cũng chính vì vậy sự cạnh tranh rất khốc liêt, để bán được sản phẩm của mình, rất nhiều công ty đã lừa dối khách hàng, giao hàng không đúng như quy cách mà khách hàng đã đặt hàng trước đó. Vì vậy nên quý khách hàng đừng để những sản phẩm tôn thép mà mình chọn mua vì giá của nó thấp so với những công ty khác mà bị lừa.
Công ty Tôn Thép Hùng Tài Phát là sự lựa chon thông minh dành cho quý khách hàng, vì công ty chúng tôi đã hoặt động trong lĩnh vực phân phối nhiều năm, đã tạo được lòng tin của quý khách hàng, có nhiều khách hàng cũ đã làm việc với chúng tôi gần chục năm nhưng luôn hài lòng về những sản phẩm của chúng tôi cung cấp.
Công ty tôn thép Hùng Tài Phát xin gửi đến quý khách hàng bảng giá tôn lạnh, giá tôn lạnh màu để quý khách hàng tham khảo.
BẢNG BÁO GIÁ CÁC LOẠI TÔN
TÔN KLIP LOCK (Không dùng đai)(Công nghệ mới lợp mái không tràn nước, không thấy vít) |
TÔN LẠNH Vinaone + Đại Thiên Lộc (9 sóng vuông -13 sóng la fông) |
||||
TÔN MÀUĐộ dày in trên tôn |
Trọng lượng(Kg/m) |
Đơn giá(Khổ 1,07m) |
Độ dày |
Trọng lượng(Kg/m) |
Đơn giá(Khổ 1,07m) |
2 dem 80 | 2.35 | 43.000 | |||
4 dem 00 | 3.30 | 30.000 | 3 dem 20 | 2.75 | 49.500 |
4 dem 50 | 3.70 | 33.000 | 3 dem 30 | 3.05 | 54.500 |
3 dem 70 | 3.25 | 59.000 | |||
4 dme 30 | 3.80 | 68.000 | |||
Đông Á 4.0 dem | 3.40 | 36.000 | 4 dem 50 | 4.10 | 74.000 |
Đông Á 4.5 dem | 3.90 | 41.000 | |||
TÔN MÀU Xanh ngọc (9 sóng vuông –5 sóng vuông – sóng tròn – 13 sóng la fông) |
TÔN MÀU Xanh ngọc (9 sóng vuông-5 sóng vuông – sóng tròn – 13 sóng la fông ) |
||||
Độ dày(Đo thực tế) |
T/lượng(Kg/m) |
Đơn giá(Khổ 1,07m) |
Độ dày(Đo thực tế) |
T/lượng(Kg/m) |
Đơn giá(Khổ 1,07m) |
2 dem 50 | 1.85 | 38.000 | 4 dem 50 | 3.50 | 55.000 |
3 dem 00 | 2.30 | 45.000 | 4 dem 50 | 3.75 | 62.000 |
3 dem 70 | 2.70 | 51.000 | 5 dem 00 | 4.30 | 65.000 |
4 dem 00 | 3.05 | 55.500 | |||
Đông Á 4,0 dem | 3.40 | 72.500 | Hoa sen 4 dem 50 | 4.00 | 92.000 |
Đông Á 4,5 dem | 3.90 | 82.500 | Hoa sen 5 dem 00 | 4.50 | 98.000 |
Đông Á 5,0 dem | 4.40 | 95.500 | Kẽm Hoa Sen 3.5dem | 3.30 | 59.000 |
Hoa sen 4 dem 00 | 3.50 | 80.000 | Tôn nhựa 2 lớp | m | 58.000 |
NHÀ PHÂN PHỐI CÁCH NHIỆT CÁT TƯỜNG
Hotline: (028) 668 79 555 – 0902 775 788 – 0901 775 788 ( Ms. Thủy ) – 0933 778 179 ( Mr. Tài )
STT | Diễn Giải | ĐVT | Giá/Mét | Thành Tiền |
1 | P1 Cát Tường 1.55m x 40m | 62m2 | 16.130 | 1.000.000/ cuộn |
2 | P2 Cát Tường 1.55m x 40m | 62m2 | 21.260 | 1.310.000/ cuộn |
3 | A1 Cát Tường 1.55m x 40m | 62m2 | 18.710 | 1.165.000/ cuộn |
4 | A2 Cát Tường 1.55m x 40m | 62m2 | 27.200 | 1.680.000/ cuộn |
5 | Băng Keo 2 mặt | cuộn | 36.000 | |
6 | Nẹp tôn cách nhiệt | mét | 3.500 |
Giá có thể giảm theo đơn đặt hàng – Giá trên đã bao gồm thuế VAT