NHÀ MÁY TÔN THÉP HÙNG TÀI PHÁT
VPĐD : 32A Đường B3, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú, TP.HCM
Kho Hàng : 293 Đường Bình Thành. P. Bình Hưng Hòa, Q. Bình Tân, TP.HCM
Tel: (028) 668 79 555 – Hotline: 0933 856 256 ( Ms Thủy ) – 0926 556 222 – 0933 778 179 ( Mr Tài )
Website: https://tonthephungtaiphat.com – Email : tonthephungtaiphat@gmail.com
Hình ảnh tôn lạnh màu minh họa
Cập nhật giá tôn lạnh màu được cập nhật mới nhất đầu tháng 3 năm 2020, ngày nay nhu cầu sử dụng tôn màu, tôn lạnh màu rất cao, do có rất nhiều quán ăn, cũng như việc kinh doanh những khu nhà trọ mọc lên như nấm. Những công trình này yêu cầu phải sử dụng tôn lạnh trắng hoặc tôn lạnh màu để lợp vì chất lượng cũng như tính thẩm mĩ cao, tùy công trình và cũng tùy nhu cầu khách hàng mà có sự lựa chọn độ dày của tôn cho phù hợp.
Tôn lạnh, cũng như tôn lạnh màu có độ dày khác nhau, nên để lựa chọn được loại tôn ưng ý quý khách hàng vui lòng liên hệ đến Hotline 0933 856 256 – 0933 778 179, đội ngũ nhân viên của công ty sẽ tư vấn tận tình cho quý khách, sau đây chúng tôi xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá tôn lạnh màu
BẢNG BÁO GIÁ CÁC LOẠI TÔN
TÔN KLIP LOCK (Không dùng đai)(Công nghệ mới lợp mái không tràn nước, không thấy vít) |
TÔN LẠNH Vinaone + Đại Thiên Lộc (9 sóng vuông -13 sóng la fông) |
||||
TÔN MÀUĐộ dày in trên tôn |
Trọng lượng(Kg/m) |
Đơn giá(Khổ 1,07m) |
Độ dày |
Trọng lượng(Kg/m) |
Đơn giá(Khổ 1,07m) |
2 dem 80 | 2.35 | 43.000 | |||
4 dem 00 | 3.30 | 30.000 | 3 dem 20 | 2.75 | 49.500 |
4 dem 50 | 3.70 | 33.000 | 3 dem 30 | 3.05 | 54.500 |
3 dem 70 | 3.25 | 59.000 | |||
4 dme 30 | 3.80 | 68.000 | |||
Đông Á 4.0 dem | 3.40 | 36.000 | 4 dem 50 | 4.10 | 74.000 |
Đông Á 4.5 dem | 3.90 | 41.000 | |||
TÔN MÀU Xanh ngọc (9 sóng vuông –5 sóng vuông – sóng tròn – 13 sóng la fông) |
TÔN MÀU Xanh ngọc (9 sóng vuông-5 sóng vuông – sóng tròn – 13 sóng la fông ) |
||||
Độ dày(Đo thực tế) |
T/lượng(Kg/m) |
Đơn giá(Khổ 1,07m) |
Độ dày(Đo thực tế) |
T/lượng(Kg/m) |
Đơn giá(Khổ 1,07m) |
2 dem 50 | 1.85 | 38.000 | 4 dem 50 | 3.50 | 55.000 |
3 dem 00 | 2.30 | 45.000 | 4 dem 50 | 3.75 | 62.000 |
3 dem 70 | 2.70 | 51.000 | 5 dem 00 | 4.30 | 65.000 |
4 dem 00 | 3.05 | 55.500 | |||
Đông Á 4,0 dem | 3.40 | 72.500 | Hoa sen 4 dem 50 | 4.00 | 92.000 |
Đông Á 4,5 dem | 3.90 | 82.500 | Hoa sen 5 dem 00 | 4.50 | 98.000 |
Đông Á 5,0 dem | 4.40 | 95.500 | Kẽm Hoa Sen 3.5dem | 3.30 | 59.000 |
Hoa sen 4 dem 00 | 3.50 | 80.000 | Tôn nhựa 2 lớp | m | 58.000 |
NHÀ PHÂN PHỐI CÁCH NHIỆT CÁT TƯỜNG
Hotline: (028) 668 79 555 – 0933 856 256 ( Ms. Thủy ) – 0926 556 222 – 0933 778 179 ( Mr. Tài )
STT | Diễn Giải | ĐVT | Giá/Mét | Thành Tiền |
1 | P1 Cát Tường 1.55m x 40m | 62m2 | 16.130 | 1.000.000/ cuộn |
2 | P2 Cát Tường 1.55m x 40m | 62m2 | 21.260 | 1.310.000/ cuộn |
3 | A1 Cát Tường 1.55m x 40m | 62m2 | 18.710 | 1.165.000/ cuộn |
4 | A2 Cát Tường 1.55m x 40m | 62m2 | 27.200 | 1.680.000/ cuộn |
5 | Băng Keo 2 mặt | cuộn | 36.000 | |
6 | Nẹp tôn cách nhiệt | mét | 3.500 |
Giá có thể giảm theo đơn đặt hàng – Giá trên đã bao gồm thuế VAT