NHÀ MÁY TÔN THÉP HÙNG TÀI PHÁT
VPĐD : 32A Đường B3, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú, TP.HCM
Kho Hàng : 293 Đường Bình Thành. P. Bình Hưng Hòa, Q. Bình Tân, TP.HCM
Tel: (028) 668 79 555 – Hotline: 0901 775 788 – 0902 775 788 ( Ms Thủy ) – 0933 778 179 ( Mr Tài )
Website: https://tonthephungtaiphat.com – Email : tonthephungtaiphat@gmail.com
Bảng báo giá sắt hộp mới nhất tại thời điểm để quý khách hàng tham khảo, tuy nhiên, giá sắt thép hiện nay luôn có sự tác động bởi thị trường sắt thép trên thế giới. Vì vậy, để nhận được báo giá chính xác nhất tại đúng thời điểm, quý khách vui lòng gửi mail về công ty, hoặc Zalo, chúng tôi sẽ tư vấn cho quý khách.
Ngày nay sắt hộp mạ kẽm được sử dụng rộng rãi vì tính thẩm mỹ và độ bền nhờ lớp phủ bề mặt của nó, chống được sự ăn mòn, tác động của môi trường và chống xâm thực tốt, nó phù hợp với những công trình có nước mặn, nhất là những công trình ở những nơi có mực nước biển, làm cho sản phẩm chống lại sự ăn mòn của muối. Ngoài ra ưu điểm nổi trội của sắt hộp là bề mặt của nó khá đẹp và sáng bóng, phù hợp với nhiều mục đích sử dụng, như xây dựng công nghiệp, dân dụng, …
BẢNG BÁO GIÁ
Hộp Kẽm
Hotline: (028) 668 79 555 – 0901 775 788 – 0902 775 788 ( Ms. Thủy ) – 0933 778 179 ( Mr. Tài )
Số TT | Qui cách | Độ dày | Kg/cây | Giá/cây 6m | Qui cách | Độ dày | Kg/cây | Giá/cây 6m |
1 | (12 × 12) | 1.0 | 1kg70 | 30.000 | (13 × 26) | 0.9 | 2kg50 | 39.000 |
2 | (14 × 14) | 0.9 | 1kg80 | 29.000 | 1.0 | 2kg80 | 0 | |
3 | 1.2 | 2kg55 | 40.500 | 1.1 | 3kg10 | 0 | ||
4 | (16 × 16) | 0.9 | 2kg25 | 35.500 | 1.2 | 3kg40 | 49.500 | |
5 | 1.2 | 3kg10 | 48.000 | (20 × 40) | 0.9 | 4kg30 | 65.000 | |
6 | (20 × 20) | 0.9 | 2kg60 | 42.000 | 1.0 | 4kg70 | 0 | |
7 | 1.2 | 3kg40 | 53.500 | 1.1 | 5kg00 | 0 | ||
8 | 1.4 | 4kg60 | 72.000 | 1.2 | 5kg50 | 88.000 | ||
9 | 1.4 | 7kg00 | 109.500 | |||||
10 | (25 × 50) | 0.9 | 5kg20 | 86.000 | ||||
11 | (25 × 25) | 0.9 | 3kg20 | 50.500 | 1.0 | 5kg80 | 0 | |
12 | 1.2 | 4kg70 | 71.000 | 1.2 | 7kg20 | 112.500 | ||
13 | 1.4 | 5kg90 | 92.000 | 1.4 | 9kg10 | 135.000 | ||
14 | 1.8 | 7kg40 | 125.500 | 1.8 | 11kg00 | 191.000 | ||
15 | (30 × 60) | 0.9 | 6kg30 | 101.000 | ||||
16 | (30 × 30) | 0.9 | 4kg20 | 65.000 | 1.0 | 7kg00 | 0 | |
17 | 0 | 1.2 | 8kg50 | 125.500 | ||||
18 | 1.2 | 5kg50 | 85.000 | 1.4 | 10kg40 | 162.000 | ||
19 | 1.4 | 7kg00 | 109.500 | 1.8 | 13kg20 | 213.000 | ||
20 | 1.8 | 9kg00 | 141.000 | 2.0 | 16kg80 | 299.000 | ||
21 | 2.0 | 11kg50 | 201.000 | |||||
22 | (40 × 40) | 1.0 | 6kg20 | 100.500 | (30 × 90) | 1.2 | 11kg50 | 195.000 |
23 | 1.1 | 7kg00 | 0 | 1.4 | 14kg50 | 235.000 | ||
24 | 1.2 | 7kg50 | 119.500 | |||||
25 | 1.4 | 9kg40 | 155.000 | (40 × 80) | 1.2 | 11kg40 | 188.000 | |
26 | 1.8 | 12kg00 | 191.000 | 1.4 | 14kg40 | 230.000 | ||
27 | 2.0 | 14kg20 | 235.000 | 1.8 | 17kg50 | 298.000 | ||
28 | (50 × 50) | 1.2 | 9kg60 | 151.000 | 2.0 | 21kg50 | 382.000 | |
29 | 1.4 | 12kg00 | 182.000 | |||||
30 | 1.8 | 15kg00 | 240.000 | (50× 100) | 1.2 | 14kg40 | 240.000 | |
31 | 2.0 | 18kg00 | 315.000 | 1.4 | 17kg60 | 295.000 | ||
32 | (60 × 60) | 1.4 | 14kg00 | 238.000 | 1.8 | 22kg00 | 371.000 | |
33 | 1.8 | 17kg50 | 299.000 | 2.0 | 27kg00 | 452.000 | ||
34 | (75 × 75) | 1.4 | 18kg20 | 303.000 | ||||
35 | 1.8 | 22kg00 | 375.500 | (60× 120) | 1.4 | 22kg00 | 372.000 | |
36 | 2.0 | 27kg00 | 482.500 | 1.8 | 27kg00 | 449.000 | ||
37 | (90 × 90) | 1.4 | 22kg00 | 32.500 | 2.0 | 32kg00 | 570.000 | |
38 | 1.8 | 27kg00 | 458.500 | |||||
39 | 2.0 | 31kg00 | 585.000 |