NHÀ MÁY TÔN THÉP HÙNG TÀI PHÁT
VPĐD : 32A Đường B3, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú, TP.HCM
Kho Hàng : 293 Đường Bình Thành. P. Bình Hưng Hòa, Q. Bình Tân, TP.HCM
Tel: (028) 668 79 555 – Hotline: 0901 775 788 – 0902 775 788 ( Ms Thủy ) – 0933 778 179 ( Mr Tài )
Website: https://tonthephungtaiphat.com – Email : tonthephungtaiphat@gmail.com
Tôn lạnh màu là loại tôn chỉ có một lớp và có lớp mạ là hộp nhôm kẽm, trong lớp mạ này thành phần nhôm chiếm 55%, kẽm chiếm 43,5%, chất Silicon chỉ có 1,5%, Tôn lạnh màu được sản xuất theo dây chuyền tiên tiến của Nhật Bản nên thường mang lại chất lượng vượt trội hơn những loại tôn có cùng công dụng khác.
Ngày nay trong lợp cho mái nhà người ta thường chọn tôn lạnh màu, vì giá tôn lạnh màu không quá cao hầu hết phù hợp với mọi người sử dụng, mà chất lượng của tôn kéo dài hàng chục năm, tiết kiệm được chi phí sửa sang cho ngôi nhà bạn. Công ty gửi tới quý khách hàng bảng giá để quý khách hàng tham khảo
BẢNG BÁO GIÁ CÁC LOẠI TÔN
TÔN KLIP LOCK (Không dùng đai)(Công nghệ mới lợp mái không tràn nước, không thấy vít) |
TÔN LẠNH Vinaone + Đại Thiên Lộc (9 sóng vuông -13 sóng la fông) |
||||
TÔN MÀUĐộ dày in trên tôn |
Trọng lượng(Kg/m) |
Đơn giá(Khổ 1,07m) |
Độ dày |
Trọng lượng(Kg/m) |
Đơn giá(Khổ 1,07m) |
2 dem 80 | 2.35 | 53.000 | |||
4 dem 00 | 3.30 | 40.000 | 3 dem 20 | 2.75 | 59.500 |
4 dem 50 | 3.70 | 43.000 | 3 dem 30 | 3.05 | 64.500 |
3 dem 70 | 3.25 | 69.000 | |||
4 dme 30 | 3.80 | 78.000 | |||
Đông Á 4.0 dem | 3.40 | 46.000 | 4 dem 50 | 4.10 | 84.000 |
Đông Á 4.5 dem | 3.90 | 51.000 | |||
TÔN MÀU Xanh ngọc (9 sóng vuông –5 sóng vuông – sóng tròn – 13 sóng la fông) |
TÔN MÀU Xanh ngọc (9 sóng vuông-5 sóng vuông – sóng tròn – 13 sóng la fông ) |
||||
Độ dày(Đo thực tế) |
T/lượng(Kg/m) |
Đơn giá(Khổ 1,07m) |
Độ dày(Đo thực tế) |
T/lượng(Kg/m) |
Đơn giá(Khổ 1,07m) |
2 dem 50 | 1.85 | 46.000 | 4 dem 50 | 3.50 | 65.000 |
3 dem 00 | 2.30 | 53.000 | 4 dem 50 | 3.75 | 70.000 |
3 dem 70 | 2.70 | 60.000 | 5 dem 00 | 4.30 | 76.000 |
4 dem 00 | 3.05 | 64.500 | |||
Đông Á 4,0 dem | 3.40 | 82.500 | Hoa sen 4 dem 50 | 4.00 | 100.000 |
Đông Á 4,5 dem | 3.90 | 92.500 | Hoa sen 5 dem 00 | 4.50 | 110.000 |
Đông Á 5,0 dem | 4.40 | 101.500 | Kẽm Hoa Sen 3.5dem | 3.30 | 66.000 |
Hoa sen 4 dem 00 | 3.50 | 90.000 | Tôn nhựa 2 lớp | m | 65.000 |
NHÀ PHÂN PHỐI CÁCH NHIỆT CÁT TƯỜNG
Hotline: (028) 668 79 555 – 0902 775 788 – 0901 775 788 ( Ms. Thủy ) – 0933 778 179 ( Mr. Tài )
STT | Diễn Giải | ĐVT | Giá/Mét | Thành Tiền |
1 | P1 Cát Tường 1.55m x 40m | 62m2 | 16.130 | 1.000.000/ cuộn |
2 | P2 Cát Tường 1.55m x 40m | 62m2 | 21.260 | 1.310.000/ cuộn |
3 | A1 Cát Tường 1.55m x 40m | 62m2 | 18.710 | 1.165.000/ cuộn |
4 | A2 Cát Tường 1.55m x 40m | 62m2 | 27.200 | 1.680.000/ cuộn |
5 | Băng Keo 2 mặt | cuộn | 36.000 | |
6 | Nẹp tôn cách nhiệt | mét | 3.500 |