Hùng Tài Phát xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá tôn hoa sen 2019 mới nhất được cập nhật từ nhà máy. Tôn hoa sen là sản phẩm tôn lợp chất lượng cao, nhiều mẫu mã, bền đẹp,giá thành hợp lý, thời gian bảo hàng tới 20 năm. Hiện nay tôn hoa sen là sự lựa chọn số một của các cá nhân và cá nhà thầu lớn.
BÁO GIÁ TÔN HOA SEN 2019
TÔN KẼM (9 sóng vuông – 13sóng la fông) |
TÔN LẠNH (9 sóng vuông -13 sóng la fông) |
||||
Độ dày |
Trọng lượng(Kg/m) |
Đơn giá(Khổ 1,07m) |
Độ dày |
Trọng lượng(Kg/m) |
Đơn giá(Khổ 1,07m) |
2 dem 50 | 2.10 | 44.500 | |||
Lạnh hsen 4,2 dem | 4.00 | 74.000 | 2 dem 80 | 2.40 | 45.000 |
Lạnh hsen 4,4 dem | 4.20 | 80.000 | 3 dem 20 | 2.80 | 55.000 |
Lạnh hsen 4,8 dem | 4.40 | 85.000 | 3 dem 30 | 3.05 | 60.000 |
3 dme 70 | 3.25 | 64.000 | |||
Tôn nhựa 1 lớp | m | 35.000 | 4 dem 30 | 3.80 | 73.000 |
Tôn nhựa 2 lớp | m | 73.000 | 4 dem 60 | 4.20 | 80.000 |
5 dem 10 | 4.60 | 86.000 |
Hotline: (028) 668 79 555 – 0902 775 788 – 0901 775 788 ( Ms. Thủy ) – 0933 778 179 ( Mr. Tài )
TÔN MÀU Xanh ngọc (9 sóng vuông –5 sóng vuông – sóng tròn – 13 sóng la fông) |
TÔN MÀU Xanh ngọc (9 sóng vuông-5 sóng vuông – sóng tròn – 13 sóng la fông ) |
||||
Độ dày(Đo thực tế) |
T/lượng(Kg/m) |
Đơn giá(Khổ 1,07m) |
Độ dày(Đo thực tế) |
T/lượng(Kg/m) |
Đơn giá(Khổ 1,07m) |
2 dem 00 | 1.80 | 40.000 | 4 dem 50 | 3.50 | 65.000 |
3 dem 00 | 2.30 | 48.000 | 4 dem 50 | 3.75 | 70.000 |
3 dem 50 | 2.75 | 55.500 | 5 dem 00 | 4.30 | 76.000 |
4 dem 00 | 3.15 | 60.500 | |||
Đông Á 4,0 dem | 3.35 | 76.000 | Hoa sen 4 dem 50 | 4.00 | 92.000 |
Đông Á 4,5 dem | 3.90 | 85.000 | Hoa sen 5 dem 00 | 4.50 | 102.500 |
Đông Á 5,0 dem | 4.30 | 94.000 | |||
Hoa sen 4 dem 00 | 3.50 | 82.000 |
NHÀ PHÂN PHỐI CÁCH NHIỆT CÁT TƯỜNG
Hotline: (028) 668 79 555 – 0902 775 788 – 0901 775 788 ( Ms. Thủy ) – 0933 778 179 ( Mr. Tài )
STT | Diễn Giải | ĐVT | Giá/Mét | Thành Tiền |
1 | P1 Cát Tường 1.55m x 40m | 62m2 | 16.130 | 1.000.000/ cuộn |
2 | P2 Cát Tường 1.55m x 40m | 62m2 | 21.260 | 1.310.000/ cuộn |
3 | A1 Cát Tường 1.55m x 40m | 62m2 | 18.710 | 1.165.000/ cuộn |
4 | A2 Cát Tường 1.55m x 40m | 62m2 | 27.200 | 1.680.000/ cuộn |
5 | Băng Keo 2 mặt | cuộn | 36.000 | |
6 | Nẹp tôn cách nhiệt | mét | 3.500 |
Dự đoán trong năm 2019 giá tôn hoa sen sẽ có nhiều thay đổi chính vì vậy để có giá chính xác nhất quý khách vui lòng liên hệ hottine: 0902775788 (zalo). Gửi email, công ty sẽ trả lời quý khách trong thời gian sớm nhất.
HÙNG TÀI PHÁT LÀ ĐẠI LÝ CẤP 1 TÔN HOA SEN
Là đại lý tôn hoa sen chính thức tại tphcm. Chúng tôi cam kết cung cấp tôn hoa sen chất lượng, giá cả tốt nhất cho các công trình lớn nhỏ trong cả nước. cam kết giá cả tốt nhất cho quý khách hàng mua sỉ và lẻ. Đối với quý khách hàng là nhà thầu hay công ty Hùng Tài Phát luôn có chiết khấu và nhiều ưu đãi.hỗ trợ vận chuyeerngiao hàng tận nơi. Tôn hoa sen phù hợp với khí hậu ở việt nam và tất cả các công trình xây dựng dân dụng nhà xưởng, nhà tiền chế. Vì có tính chịu ẩm tốt.
Ngoài ra, Hùng Tài Phát cũng cập nhật kịp thời một số bảng giá sắt thép xây dựng mới cập nhật tới quý khách hàng.
Hộp Kẽm
Hotline: (028) 668 79 555 – 0901 775 788 – 0902 775 788 ( Ms. Thủy ) – 0933 778 179 ( Mr. Tài )
Số TT | Qui cách | Độ dày | Kg/cây | Giá/cây 6m | Qui cách | Độ dày | Kg/cây | Giá/cây 6m |
1 | (12 × 12) | 1.0 | 1kg70 | 27.000 | (13 × 26) | 0.9 | 2kg60 | 42.000 |
2 | (14 × 14) | 0.9 | 1kg80 | 26.000 | 1.0 | 2kg80 | 0 | |
3 | 1.2 | 2kg55 | 38.000 | 1.1 | 3kg10 | 0 | ||
4 | (16 × 16) | 0.9 | 2kg25 | 35.000 | 1.2 | 3kg40 | 52.000 | |
5 | 1.2 | 3kg10 | 46.500 | (20 × 40) | 0.9 | 4kg30 | 65.500 | |
6 | (20 × 20) | 0.9 | 2kg60 | 42.000 | 1.0 | 4kg70 | 0 | |
7 | 1.2 | 3kg40 | 52.000 | 1.1 | 5kg00 | 0 | ||
8 | 1.4 | 4kg60 | 72.000 | 1.2 | 5kg50 | 90.000 | ||
9 | 1.4 | 7kg00 | 113.000 | |||||
10 | (25 × 50) | 0.9 | 5kg20 | 86.000 | ||||
11 | (25 × 25) | 0.9 | 3kg30 | 52.000 | 1.0 | 5kg80 | 0 | |
12 | 1.0 | 3kg80 | 0 | 1.2 | 7kg20 | 120.000 | ||
13 | 1.1 | 4kg10 | 0 | 1.4 | 9kg10 | 145.000 | ||
14 | 1.2 | 4kg70 | 75.000 | 1.8 | 11kg00 | 195.000 | ||
15 | 1.4 | 5kg90 | 95.000 | (30 × 60) | 0.9 | 6kg30 | 100.000 | |
16 | (30 × 30) | 0.9 | 4kg20 | 65.500 | 1.0 | 7kg00 | 0 | |
17 | 1.0 | 4kg70 | 0 | 1.2 | 8kg50 | 141.000 | ||
18 | 1.2 | 5kg50 | 90.000 | 1.4 | 10kg40 | 174.000 | ||
19 | 1.4 | 7kg00 | 113.000 | 1.8 | 13kg20 | 215.000 | ||
20 | 1.8 | 9kg00 | 140.000 | 2.0 | 16kg80 | 310.000 | ||
21 | 2.0 | 11kg50 | 202.000 | |||||
22 | (40 × 40) | 1.0 | 6kg20 | 102.000 | (30 × 90) | 1.2 | 11kg50 | 196.000 |
23 | 1.1 | 7kg00 | 0 | 1.4 | 14kg50 | 238.000 | ||
24 | 1.2 | 7kg50 | 125.000 | |||||
25 | 1.4 | 9kg40 | 158.000 | (40 × 80) | 1.2 | 11kg40 | 190.000 | |
26 | 1.8 | 12kg00 | 197.000 | 1.4 | 14kg40 | 232.000 | ||
27 | 2.0 | 14kg20 | 248.000 | 1.8 | 17kg50 | 298.000 | ||
28 | (50 × 50) | 1.2 | 9kg60 | 158.000 | 2.0 | 21kg50 | 380.000 | |
29 | 1.4 | 12kg00 | 200.000 | |||||
30 | 1.8 | 15kg00 | 242.000 | (50× 100) | 1.2 | 14kg40 | 245.000 | |
31 | 2.0 | 18kg00 | 314.000 | 1.4 | 17kg60 | 298.000 | ||
32 | (60 × 60) | 1.4 | 14kg00 | 247.000 | 1.8 | 22kg00 | 370.000 | |
33 | 1.8 | 17kg50 | 302.000 | 2.0 | 27kg00 | 471.000 | ||
34 | (75 × 75) | 1.4 | 18kg20 | 305.000 | ||||
35 | 1.8 | 22kg00 | 375.000 | (60× 120) | 1.4 | 22kg00 | 370.000 | |
36 | 2.0 | 27kg00 | 477.000 | 1.8 | 27kg00 | 457.000 | ||
37 | (90 × 90) | 1.4 | 22kg00 | 374.000 | 2.0 | 32kg00 | 576.000 | |
38 | 1.8 | 27kg00 | 455.000 | |||||
39 | 2.0 | 31kg00 | 680.000 |
Dung sai trọng lượng ±5%. Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải còn nguyên ,Có VAT, Có xe giao hàng tận nơi.
XÀ GỒ THÉP CHỮ C KẼM CẠNH THIẾU CẮT THEO Ý MUỐN
(Lỗ đột 14 x 25 & 16 x 30 & 18 x 30)
Hotline: (028) 668 79 555 – 0901 775 788 – 0902 775 788 ( Ms. Thủy ) – 0933 778 179 ( Mr. Tài )
QUY CÁCH | 1.5 LY | 1.8 LY | 2.0 LY | 2.4LY | 2.9LY |
C ( 80 x 40 ) | 28.500 | 34.500 | 37.500 | ||
C ( 100 x 50 ) | 35.000 | 43.500 | 47.000 | 66.500 | 85.000 |
C ( 125 x 50 ) | 40.000 | 47.000 | 54.000 | 73.000 | NHẬN CẮT QUY CÁCH THEO ĐƠN ĐẶT HÀNG |
C ( 150 x 50 ) | 45.000 | 55.000 | 60.000 | 83.000 | |
C ( 150 x 65 ) | 53.000 | 65.500 | 75.000 | 94.000 | |
C ( 180 x 50 ) | 50.000 | 60.000 | 68.000 | 94.000 | |
C ( 180 x 65 ) | 60.000 | 73.000 | 82.500 | 102.000 | |
C ( 200 x 50 ) | 54.500 | 65.500 | 75.000 | 100.000 | |
C ( 200 x 65 ) | 65.000 | 77.500 | 87.500 | 108.000 | |
C ( 250 x 50 ) | 83.000 | 93.500 | 115.000 | ||
C ( 250 x 65 ) | 100.000 | 123.000 |
Nhận chạy Xà Gồ C mọi kích cỡ cạnh nhỏ từ 30 đến 150 cạnh lớn từ 60 đến 400 độ dày từ 1,2ly đến 3,0 ly
Tâm lỗ đột từ 40 đến 350. Lỗ đột đơn, đột đôi, hai cạnh bên theo mọi yêu cầu. . .- Dung sai ± 5% . Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá
- Độ rộng gân thay đổi theo yêu cầu
Ngoài những mặt hàng trên công ty chúng tôi có thể nhận đặt tất cả các mặt hàng C theo yêu cầu cạnh đủ, cạnh thiếu từ (30 x 60) đến (150 x 400) độ dày từ 1,2 ly đến 3,5ly
BẢNG BÁO GIÁ XÀ GỒ Z
XÀ GỒ THÉP CHỮ Z KẼM CẠNH ĐỦ CẮT THEO Ý MUỐN
Hotline: (028) 668 79 555 – 0901 775 788 – 0902 775 788 ( Ms. Thủy ) – 0933 778 179 ( Mr. Tài)
QUI CÁCH Z | 1,5ly | 1,8ly | 2,0ly | 2,4 ly |
Z (125 x 52 x 58) | 45.000 | 54.000 | 61.000 | 83.000 |
Z (125 x 55 x 55) | 45.000 | 54.000 | 61.000 | 83.000 |
Z (150 x 52 x 58) | 50.000 | 62.000 | 70.000 | 93.000 |
Z (150 x 55 x 55) | 50.000 | 62.000 | 70.000 | 93.000 |
Z (150 x 62 x 68) | 54.500 | 66.500 | 76.000 | 100.000 |
Z (150 x 65 x 65) | 54.500 | 66.500 | 76.000 | 100.000 |
Z (180 x 62 x 68) | 61.000 | 74.000 | 83.500 | 102.000 |
Z (180 x 65 x 65) | 61.000 | 74.000 | 83.500 | 102.000 |
Z (180 x 72 x 78) | 65.000 | 78.500 | 87.500 | 109.000 |
Z (180 x 75 x 75) | 65.000 | 78.500 | 87.500 | 109.000 |
Z (200 x 62 x 68) | 65.000 | 78.500 | 87.500 | 109.000 |
Z (200 x 65 x 65) | 65.000 | 78.500 | 87.500 | 109.000 |
Z (200 x 72 x 78) | 83.000 | 93.500 | 115.000 | |
Z (200 x 75 x 75) | 83.000 | 93.500 | 115.000 | |
Z (250 x 62 x 68) | 100.000 | 125.500 |
Nhận chạy Xà Gồ Z mọi kích cỡ hai cạnh nhỏ từ 30 đến 150 cạnh đáy từ 60 đến 400 độ dày từ 1,2ly đến 3,0ly
Dung sai trọng lượng ±5%. Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải còn nguyên như lúc nhận (không cắt, không sơn, không sét).
Quý khách mua hàng đen vui lòng điện thoại hoặc gửi mail để công ty báo giá.
BẢNG BÁO GIÁ
MÁNG + THÉP V + NẸP TÔN KẼM
Hotline: (028) 668 79 555 – 0901 775 788 – 0902 775 788 ( Ms. Thủy ) – 0933 778 179 ( Mr. Tài)
THÉP V KẼM CHẤN (Nhận Cắt Theo Yêu Cầu) | MÁNG CỬA LÙA CẮT (Chiều Dài Cắt Theo Ý Muốn) | ||||||||||
TT | Qui cách | Độ dày | giá/kg | Qui cách | Độ dày | Trọng lượng/m | Giá /m | ||||
1 | V25 | 4,2kg | 19.000 | U Máng Nhỏ 40 | 0,9 ly | 0,90 Kg | 19.000 | ||||
2 | V25 | 5,4kg | 19.000 | 1.1 ly | 1,08 Kg | 23.000 | |||||
3 | V30 | 5,0 kg | 18.500 | 1.4 ly | 1,38 Kg | 29.000 | |||||
4 | V30 | 5,5kg | 18.500 | U Máng Lớn 60 | 0,9 ly | 1Kg06 | 23.000 | ||||
5 | V30 | 6,3kg | 18.500 | 1.1 ly | 1Kg30 | 26.000 | |||||
6 | V40 | 6,2kg | 18.500 | 1.4 ly | 1Kg65 | 33.000 | |||||
7 | V40 | 7,2kg | 18.500 | 1.8 ly | 2Kg12 | 44.000 | |||||
8 | V40 | 8,2kg | 18.500 | Dung sai trọng lượng ±5%. Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải còn nguyên như lúc nhận (không cắt, không sơn, không sét). | |||||||
50 | V40 | 9,0 kg | 18.500 | ||||||||
11 | V40 | 10,5 kg | 19.000 | ||||||||
12 | V50 | 9,2kg | 18.500 | ||||||||
13 | V50 | 11,0kg | 18.500 | ||||||||
14 | V50 | 11,5kg | 18.500 | ||||||||
15 | V50 | 13,2kg | 19.000 | ||||||||
16 | V63 | 22,5kg | 19.000 | ||||||||
LƯU Ý:Quý khách lấy V kẽm bán theo cân thực tế | |||||||||||
20 | TÔN TẤM KẼM : CẮT, XẢ, DỌC KHỔ CHIỀU DÀI THEO Ý MUỐN | ||||||||||
21 | Qui cách | Độ dày | Giá /tấm | ||||||||
22 | 1m x 2m | 0,75 ly | 248.000 | ||||||||
23 | 1m x 2m | 0,9 ly | 289.000 | ||||||||
24 | 1m x 2m | 1,8 ly | 581.000 | ||||||||
25 | 1m x 2m | 2,0 ly | 642.000 | ||||||||
26 | 1,2m x 2,5m | 0,6 ly | 292.000 | ||||||||
27 | 1,2m x 2,5m | 0,7 ly | 341.000 | ||||||||
28 | 1,2m x 2,5m | 0,9 ly | 440.000 | ||||||||
29 | 1,2m x 2,5m | 1,1 ly | 535.000 | ||||||||
30 | 1,2m x 2,5m | 1,4 ly | 683.000 | ||||||||
31 | 1,2m x 2,5m | 2,0 ly | 973.000 | ||||||||
32 | 1,2m x 2,5m | 2,5 ly | 1.219.000 | Nẹp tam giác nhỏ | 3m | 7.000 đ/ cây | |||||
33 | Nẹp tam giác nhỏ Kẽm H/sen | 3m | 9.000 đ/ cây | ||||||||
34 | Nẹp tam giác lớn Kẽm H/sen | 3m | 13.000 đ/ cây |
BẢNG BÁO GIÁ
PHI KẼM + THÉP V + I
Hotline : (028) 668 79 555 – 0901 775 788 – 0902 775 788 ( Ms. Thủy ) – 0933 778 179 ( Mr. Tài )
THÉP TRÒN KẼM | THÉP V + I + LA+ NẸP | ||||||
TT | Qui cách | Độ dày | kg/cây6m | giá/cây 6m | Qui cách | kg/cây6m | giá/cây 6m |
1 | Phi Þ21 | 1.0 | 2Kg50 | 40.500 | V30 | 5,4kg | 85.000 |
2 | 1.2 | 3Kg30 | 50.500 | V30 | 6,0kg | 91.000 | |
3 | 1.4 | 4Kg00 | 66.000 | V40 | 6,5kg | 106.000 | |
4 | Þ27 | 1.0 | 3Kg20 | 52.000 | V40 | 8,4kg | 128.000 |
5 | 1.2 | 4Kg10 | 65.000 | V40 | 10,5kg | 160.000 | |
6 | 1.4 | 5Kg20 | 85.000 | V40 | 12,5kg | 189.000 | |
7 | 1.8 | 6Kg20 | 100.000 | V50 | 10,4kg | 155.000 | |
8 | Þ34 | 1.2 | 5Kg20 | 80.000 | V50 | 12,5kg | 192.000 |
50 | 1.4 | 6Kg55 | 106.000 | V50 | 14,5kg | 220.000 | |
11 | 1.8 | 7Kg90 | 134.000 | V50 | 17,0 kg | 258.000 | |
12 | Þ42 | 1.2 | 6Kg50 | 105.000 | V50 | 20,5 kg | 317.000 |
13 | 1.4 | 8Kg20 | 135.000 | V63 | 23,5 kg | 370.000 | |
14 | 1.8 | 9Kg80 | 167.000 | THÉP I | |||
15 | 2.0 | 11Kg80 | 200.000 | I 100 | 6m | 773.000 | |
16 | Þ49 | 1.2 | 7Kg50 | 124.000 | I 120 | 6m | 979.000 |
17 | 1.4 | 9Kg50 | 157.000 | I 150 | 6m | 1.365.000 | |
18 | 1.8 | 11Kg50 | 200.000 | I 198 | 6m | 1.945.000 | |
20 | 2.0 | 13Kg80 | 235.000 | THÉP U | |||
21 | Þ60 | 1.2 | 9Kg30 | 150.000 | U 80 | 6m | 410.000 |
22 | 1.4 | 11kg50 | 192.000 | U 100 | 6m | 595.000 | |
23 | 1.8 | 14kg30 | 235.000 | U 120 | 6m | 744.000 | |
24 | 2.0 | 17Kg20 | 295.000 | ||||
25 | Þ76 | 1.2 | 11Kg50 | 197.000 | THÉP LA ĐEN | ||
26 | 1.4 | 14Kg50 | 245.000 | ||||
27 | 1.8 | 18Kg00 | 306.000 | La 40 | 3,1m | 23.000 đ/cây | |
28 | 2.0 | 22Kg00 | 377.000 | ||||
9 | Þ90 | 1.4 | 17Kg00 | 290.000 | THÉP LA KẼM | ||
30 | 1.8 | 22Kg00 | 369.000 | La 14 | 3,0m | 11.500 đ/cây | |
31 | 2.0 | 27Kg00 | 470.500 | La 18 | 3,0m | 13.500 đ/cây | |
32 | Þ114 | 1.4 | 22Kg00 | 373.000 | La 25 | 3,0m | 17.500 đ/cây |
33 | 1.8 | 27Kg00 | 464.000 | La 30 | 3,0m | 29.000 đ/cây | |
34 | 2.0 | 32Kg50 | 576.000 | La 40 | 3,0m | 38.000 đ/cây | |
Dung sai trọng lượng ±5%. Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải còn nguyên như lúc nhận (không cắt, không sơn, không sét).
XÀ GỒ THÉP HỘP KẼM QUI CÁCH
(Qui cách 3,5m – 4,0m – 4,5m – 5,0m – 6m)/cây
Hotline: (028) 668 79 555 – 0901 775 788 – 0902 775 788 ( Ms. Thủy ) – 0933 778 179 ( Mr. Tài )
QUI CÁCH | Kg/ Cây6m | GIÁ (Đ/M) | QUY CÁCH | Kg/ Cây6m | GIÁ (Đ/M) |
c (40 x 80) 1,2 ly | 11kg40 | 30.500 | c (50 x 100)1,2ly | 14kg40 | 35.500 |
c (40 x 80) 1,4 ly | 14kg40 | 44.500 | c (50 x 100)1,4ly | 18kg20 | 46.500 |
c (50 x 100)1,8ly | 22kg00 | 58.500 | |||
c (60 x 120)1,4ly | 22kg00 | 60.000 | |||
c (60 x 120)1,8ly | 27kg00 | 74.500 |
Dung sai trọng lượng ±5%. Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải còn nguyên như lúc nhận (không cắt, không sơn, không sét).- Có xe giao hàng tận nơi
CHÍNH SÁCH CHUNG
-Đơn giá đã bao gồm thuế VAT, đã bao gồm chi phí vận chuyển toàn tphcm
-Giao hàng tận công trình trong thành phố
-Uy tính chất lượng đảm bảo theo yêu cầu khách hàng
-Thanh toán 100% bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản ngay khi nhận hàng tại công trình
–Gía có thể thay đổi theo từng thời điểm nên quý khách vui lòng liên hệ nhân viên kinh doanh đẻ có giá mới nhất.
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
CÔNG TY TÔN THÉP HÙNG TÀI PHÁT
Địa chỉ: 32A,B3, P.Tây Thạnh, Q. Tân Phú, TP,HCM
Kho hàng: 293 đường Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TPHCM
Tell: 026.668.79.555 Hotline: 0901775788 – 0902775788 (Ms Thủy), 0933778179 (Mr Tài)
Email: tonthephungtaiphat@gmail.com Website: tonthephungtaiphat.com