Công ty Tôn Thép Hùng Tài Phát là một trong những công ty đứng đầu trong khu vực miền nam chuyên cung cấp các loại Thép hộp, Tôn lạnh, Tôn màu, Xà gồ các loại của các nhà máy sản xuất lớn nhất trên thị trường hiện nay.
Hình Ảnh Thép Hộp
Quý khách đang cần giá thép hộp mới nhất 2018. Quý khách đang phân vân chọn thép hộp của hãng nào của công ty nào là tốt nhất và chính xác nhất, tuy nhiên giá thép hộp trong năm 2018 có rất nhiều sự thay đổi. Công ty chúng tôi luôn luôn cập nhật giá thép hộp mới nhất và tốt nhất trên thij trường cho quý khách hàng tham khảo và lựa chọn sản phẩm nào là tốt nhất và phù hợp với công trình của mình.
Trong thời gian qua đã có rất rất nhiều công ty cũng như các cá nhân đã tin tưởng và ủng hộ công ty tôn thép Hùng Tài Phát. Để đáp lại sự tin tưởng của quý khách hàng thì chúng tôi xin kính gửi tới quý khách hàng Bảng báo giá thép hộp được cập nhật mới nhất :
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP MẠ KẼM
Hotline: (028) 668 79 555 – 0933 778 179 – 0901 775 788
Số TT | Qui cách | Độ dày | Kg/cây | Giá/cây 6m | Qui cách | Độ dày | Kg/cây | Giá/cây 6m |
1 | (12 × 12) | 1.0 | 1kg70 | 31.000 | (13 × 26) | 0.9 | 2kg60 | 45.000 |
2 | (14 × 14) | 0.9 | 1kg80 | 31.000 | 1.0 | 2kg80 | 0 | |
3 | 1.2 | 2kg55 | 45.000 | 1.1 | 3kg10 | 54.000 | ||
4 | (16 × 16) | 0.9 | 2kg25 | 37.000 | 1.2 | 3kg40 | 62.000 | |
5 | 1.2 | 3kg10 | 53.500 | (20 × 40) | 0.9 | 4kg30 | 72.500 | |
6 | (20 × 20) | 0.9 | 2kg60 | 45.000 | 1.0 | 4kg70 | 0 | |
7 | 1.0 | 2kg90 | 0 | 1.1 | 5kg00 | 0 | ||
8 | 1.1 | 3kg10 | 0 | 1.2 | 5kg50 | 100.000 | ||
9 | 1.2 | 3kg40 | 62.000 | 1.4 | 7kg00 | 126.000 | ||
10 | 1.4 | 4kg60 | 80.000 | (25 × 50) | 0.9 | 5kg20 | 95.000 | |
11 | (25 × 25) | 0.9 | 3kg30 | 57.000 | 1.0 | 5kg80 | 0 | |
12 | 1.0 | 3kg80 | 0 | 1.2 | 7kg20 | 131.000 | ||
13 | 1.1 | 4kg10 | 0 | 1.4 | 9kg10 | 160.000 | ||
14 | 1.2 | 4kg70 | 82.000 | |||||
15 | 1.4 | 5kg90 | 105.000 | (30 × 60) | 0.9 | 6kg30 | 111.000 | |
16 | (30 × 30) | 0.9 | 4kg20 | 72.500 | 1.0 | 7kg00 | 0 | |
17 | 1.0 | 4kg70 | 0 | 1.2 | 8kg50 | 157.000 | ||
18 | 1.1 | 5kg00 | 0 | 1.4 | 10kg80 | 194.000 | ||
19 | 1.2 | 5kg50 | 100.000 | 1.8 | 13kg20 | 241.000 | ||
20 | 1.4 | 7kg00 | 126.000 | 2.0 | 16kg80 | 335.000 | ||
21 | 1.8 | 9kg00 | 160.000 | |||||
22 | (40 × 40) | 1.0 | 6kg20 | 111.000 | (30 × 90) | 1.2 | 11kg50 | 215.000 |
23 | 1.1 | 7kg00 | 0 | 1.4 | 14kg50 | 270.000 | ||
24 | 1.2 | 7kg50 | 140.000 | |||||
25 | 1.4 | 9kg40 | 173.000 | (40 × 80) | 1.2 | 11kg40 | 211.000 | |
26 | 1.8 | 12kg00 | 220.000 | 1.4 | 14kg40 | 262.000 | ||
27 | 2.0 | 14kg20 | 272.000 | 1.8 | 18kg00 | 330.000 | ||
28 | (50 × 50) | 1.2 | 9kg60 | 175.000 | 2.0 | 21kg00 | 411.000 | |
29 | 1.4 | 12kg00 | 218.000 | |||||
30 | 1.8 | 15kg00 | 271.000 | (50× 100) | 1.2 | 14kg40 | 272.000 | |
31 | 2.0 | 18kg00 | 340.000 | 1.4 | 18kg20 | 335.000 | ||
32 | (60 × 60) | 1.4 | 14kg00 | 270.000 | 1.8 | 22kg00 | 407.000 | |
33 | 1.8 | 17kg50 | 329.000 | 2.0 | 27kg00 | 510.000 | ||
34 | (75 × 75) | 1.4 | 18kg20 | 331.000 | ||||
35 | 1.8 | 22kg00 | 405.000 | (60× 120) | 1.4 | 22kg00 | 410.000 | |
36 | 2.0 | 27kg00 | 516.000 | 1.8 | 27kg00 | 502.000 | ||
37 | (90 × 90) | 1.4 | 22kg00 | 404.000 | 2.0 | 32kg00 | 623.000 | |
38 | 1.8 | 27kg00 | 501.000 | |||||
39 | 2.0 | 31kg00 | 628.000 |
Dung sai trọng lượng ±5%. Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải còn nguyên ,Có VAT, Có xe giao hàng tận nơi.
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP ĐEN
Hotline: (028) 668 79 555 – 0933 778 179 – 0901 775 788
Số TT | Qui cách | Độ dày | Kg/cây | Giá/cây 6m | Qui cách | Độ dày | Kg/cây | Giá/cây 6m |
1 | (14 × 14) | 0.9 | 1kg80 | 29.000 | (13 × 26) | 0.9 | 2kg60 | 41.000 |
2 | 1.0 | 2kg00 | 0 | 1.0 | 2kg90 | 0 | ||
3 | 1.1 | 2kg30 | 0 | 1.1 | 3kg20 | 0 | ||
4 | 1.2 | 2kg60 | 44.000 | 1.2 | 3kg60 | 62.000 | ||
5 | (16 × 16) | 0.9 | 2kg00 | 35.000 | (20 × 40) | 1.0 | 4kg60 | 80.500 |
6 | 1.0 | 2kg40 | 0 | 1.1 | 5kg00 | 0 | ||
7 | 1.1 | 2kg60 | 0 | 1.2 | 5kg50 | 95.000 | ||
8 | 1.2 | 2kg90 | 47.000 | 1.4 | 7kg00 | 117.500 | ||
10 | (20 × 20) | 0.9 | 2kg60 | 41.000 | (25 × 50) | 1.0 | 5kg80 | 101.000 |
11 | 1.0 | 2kg90 | 0 | 1.1 | 6kg40 | 0 | ||
12 | 1.1 | 3kg30 | 0 | 1.2 | 7kg20 | 120.000 | ||
13 | 1.2 | 3kg60 | 62.000 | 1.4 | 9kg00 | 151.500 | ||
14 | (25 × 25) | 1.0 | 3kg80 | 66.000 | (30 × 60) | 1.0 | 7kg00 | 120.500 |
15 | 1.1 | 4kg10 | 0 | 1.1 | 7kg80 | 0 | ||
16 | 1.2 | 4kg60 | 75.000 | 1.2 | 8kg50 | 145.000 | ||
17 | 1.4 | 5kg80 | 100.000 | 1.4 | 10kg80 | 184.000 | ||
18 | (30 × 30) | 1.0 | 4kg60 | 80.500 | (40 × 80) | 1.2 | 11kg40 | 197.000 |
20 | 1.1 | 5kg00 | 0 | 1.4 | 14kg30 | 252.000 | ||
21 | 1.2 | 5kg50 | 95.000 | 1.8 | 18kg00 | 320.000 | ||
22 | 1.4 | 7kg00 | 117.500 | 2.0 | 21kg50 | 376.000 | ||
23 | 1.8 | 8kg60 | 148.000 | (50× 100) | 1.2 | 14kg30 | 252.000 | |
24 | (40 × 40) | 1.0 | 6kg20 | 105.000 | 1.4 | 18kg20 | 320.000 | |
25 | 1.1 | 7kg00 | 0 | 1.8 | 22kg00 | 391.000 | ||
26 | 1.2 | 7kg50 | 125.000 | 2.0 | 26kg00 | 470.000 | ||
27 | 1.4 | 9kg60 | 166.000 | |||||
28 | 1.8 | 11kg80 | 200.000 | (60× 120) | 1.4 | 22kg00 | 391.000 | |
9 | 2.0 | 13kg70 | 237.000 | 1.8 | 26kg00 | 469.000 | ||
30 | (50 × 50) | 1.2 | 9kg60 | 170.000 | 2.0 | 32kg50 | 578.000 | |
31 | 1.4 | 12kg00 | 200.000 | |||||
32 | 1.8 | 15kg00 | 256.000 | |||||
33 | 2.0 | 17kg50 | 296.000 |
Dung sai trọng lượng ±5%. Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải còn nguyên ,Có VAT, Có xe giao hàng tận nơi
>>>>> Xem Thêm Giá Thép Hộp Hoa Sen