NHÀ PHÂN PHỐI TÔN THÉP HÙNG TÀI PHÁT
Địa Chỉ VPĐD : 32A Đường B3, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú, TP.HCM
Địa chỉ Kho Hàng : 293 Đường Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline : 0933.778.179 – 0901.775.788
Điện Thoại : 028.668.79.555 ( P. Kinh Doanh )
Email : tonthephungtaiphat@gmail.com – Website : tonthephungtaiphat.com
NHÀ PHÂN PHỐI TÔN THÉP HÙNG TÀI PHÁT là đại lý cấp 1 chuyên cung cấp và phân phối chính thức các sản phẩm chính hãng Thép hộp, Tôn lạnh, Tôn màu, Thép hình, Xà gồ. Với nhiều năm kinh nghiệm và có đội ngũ chuyên môn dày dặn kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp các loại vật liệu xây dựng cho các công trình và nhiều hạng mục lớn trong nước.
Hình Ảnh Thép Hình Chữ H
Công ty Tôn Thép Hùng Tài Phát Xin gửi tới quý khách hàng bảng báo giá thép hình mới nhất tháng 10/2018 để quý khách tham khảo.
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH H
TÊN HÀNG | THÉP H | QUY CÁCH | ĐƠN GIÁ |
H100*100*6*8TQ | 103.2 | Cây 6m | 1.443.000 |
H125*125*6.5*9TQ | 141.6 | Cây 6m | 1.781.000 |
H150*150*7*10TQ | 189 | Cây 6m | 2.219.000 |
H150*150*7*10JINXN | 189 | Cây 6m | 2.295.000 |
H200*200*8*12TQ | 299.4 | Cây 6m | 3.434.000 |
H200*200*8*12JINXI | 299.4 | Cây 6m | 3.554.000 |
H250*250*9*14TQ | 434.4 | Cây 6m | 5.099.000 |
H250*250*9*14JINXI | 434.4 | Cây 6m | 5.099.000 |
H300*300*10*15JINXI | 564 | Cây 6m | 6.498.000 |
H350*350*12*19JINXI | 822 | Cây 6m | 9.279.000 |
H400*400*13*21JINXI | 1032 | Cây 6m | 11.960.000 |
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH I
TÊN HÀNG | KG/CÂy | ĐƠN VỊ TÌNH | ĐƠN GIÁ |
I100 | 43.8 | Cây 6m | 598.600 |
I100*5.9*3TQ | 42 | Cây 6m | 555.000 |
I120vn | 54 | Cây 6m | 761.600 |
I120TQ | 52.2 | Cây 6m | 690.000 |
I150*5*7HQ | 74 | Cây 6m | 1.190.600 |
I150*5*7TQ | 74 | Cây 6m | 997.200 |
I198*99*4.5*7TQ | 109.2 | Cây 6m | 1.195.000 |
I198*99*4.5*7jinxi | 109.2 | Cây 6m | 1.199.000 |
I200*100*5.5*8HQ | 127.8 | Cây 6m | 1.480.000 |
I200*100*5.5*8TQ | 127.8 | Cây 6m | 1.442.000 |
I200*100jinxi | 127.8 | Cây 6m | 1.132.000 |
I248*124*5*8TQ | 154.2 | Cây 6m | 1.620.000 |
I248*124*5*8jinxi | 154.2 | Cây 6m | 1.660.000 |
I250*125*6*9TQ | 177.6 | Cây 6m | 1.835.000 |
I250*125*6.4*7.9 | 177.6 | Cây 6m | 1.796.000 |
I298*149*5.5*8jinxi | 192 | Cây 6m | 1.868.000 |
I298*149*5.5*8TQ | 192 | Cây 6m | 1.910.000 |
I300*150*6.5*9TQ | 220.2 | Cây 6m | 2.260.000 |
I300*150jinxi | 220.2 | Cây 6m | 2.307.000 |
I346*174*6*6TQ | 248.4 | Cây 6m | 2.537.000 |
I350*175*7*11TQ | 297.6 | Cây 6m | 3.019.000 |
I350*175*7*11JINXI | 297.6 | Cây 6m | 3.038.000 |
I396*199*7*11JINXI | 339.6 | Cây 6m | 3.568.000 |
I400*200*8*13JINXI | 396 | Cây 6m | 4.160.000 |
I446*199*8*12TQ | 397.2 | Cây 6m | 4.173.000 |
I450*200*9*14TQ | 456 | Cây 6m | 4.690.000 |
I450*200*9*14JINXI | 456 | Cây 6m | 4.692.000 |
I496*199*9*14HQ | 477 | Cây 6m | 5.110.000 |
I500*200*10*16TQ | 537.6 | Cây 6m | 5.949.000 |
I500*200*10*16JINXI | 537.6 | Cây 6m | 5.552.000 |
I596*199*10*15HQ | 567.6 | Cây 6m | 5.862.000 |
I600*200*11*17JINXI | 636 | Cây 6m | 6.380.000 |
I700*300*13*24HQ | 1.110 | Cây 6m | 11.812.000 |
I800*300*14*26JINXI | 1260 | Cây 6m | 13.460.000 |
Thép Chữ V
BẢNG BÁO GIÁ THÉP V
STT | QUY CÁCH | ĐVT | KG/CÂY | ĐƠN GIÁ |
1 | V25*25*1.5*6m | Cây | 4.5 | 56.000 |
2 | V25*25*2*6m | Cây | 5 | 62.500 |
3 | V25*25*2.5*6m | Cây | 5.5 | 71.000 |
4 | V30*30*2*6m | Cây | 5 | 59.000 |
5 | V30*30*2.5*6m | Cây | 5.5 | 65.000 |
6 | V30*30*3*6m | Cây | 7.5 | 88.500 |
7 | V40*40*3*6m | Cây | 10 | 121.000 |
8 | V40*40*3.5*6m | Cây | 11.5 | 133.000 |
9 | V40*40*4*6m | Cây | 12.5 | 144.000 |
10 | V50*50*2.5*6m | Cây | 12.5 | 150.000 |
11 | V50*50*3*6m | Cây | 14 | 161.000 |
12 | V50*50*3.5*6m | Cây | 15 | 173.000 |
13 | V50*50*4*6m | Cây | 17 | 196.000 |
14 | V50*50*4.5*6m | Cây | 19 | 219.000 |
15 | V50*50*5*6m | Cây | 21 | 242.000 |
16 | V63*63*4*6m | Cây | 21.5 | 257.000 |
17 | V63*63*5*6m | Cây | 27.5 | 328.000 |
18 | V63*63*6*6m | Cây | 23.5 | 386.000 |
19 | V70*70*5*6m | Cây | 31 | |
20 | V70*70*7*6m | Cây | 44 | |
21 | V75*75*4*6m | Cây | 31.5 | |
22 | V75*75*5*6m | Cây | 34 | |
23 | V75*75*6*6m | Cây | 37 | |
24 | V75*75*7*6m | Cây | 46 | |
25 | V75*75*8*6m | Cây | 52 | |
26 | V80*80*6*6m | Cây | 43 | |
27 | V80*80*7*6m | Cây | 48 | |
28 | V80*80*8*6m | Cây | 55 | |
29 | V90*90*7*6m | Cây | 53 | |
30 | V90*90*8*6m | Cây | 62 | |
31 | V100*100*8*6m | Cây | 67 | |
32 | V100*100*9*6m | Cây | 78 | |
33 | V100*100*10*6m | Cây | 86 | |
34 | V120*120*10*6m | Cây | 219 | |
35 | V120*120*12*6m | Cây | 259 | |
36 | V130*130*10*6m | Cây | 236 | |
37 | V130*130*12*6m | Cây | 282 |
BẢNG BÁO GIÁ THÉP CHỮ U
THÉP U |
THÉP TẤM |
||||||
TÊN HÀNG | KG/CÂY | ĐVT | ĐƠN GIÁ | TÊN HÀNG | KG/TẤM | ĐVT | ĐƠN GIÁ |
U50 | 14 | CÂY 6M | 201.00 | 2LI(1.25*2.5) | 49.06 | Tấm | 680.000 |
U63 | 17 | CÂY 6M | 240.000 | 3LI(1.5*6) | 211.95 | Tấm | 2.166.000 |
U75*40 | 41.5 | CÂY 6M | 506.500 | 4LI(1.5*6) | 282.6 | Tấm | 2.687.000 |
U80VNM | 22 | CÂY 6M | 304.000 | 5LI(1.5*6) | 353.25 | Tấm | 3.409.000 |
U80D | 33 | CÂY 6M | 406.000 | 5LI(2*6) | 471 | Tấm | 4.445.000 |
U80TQM | 24 | CÂY 6M | 300.000 | 6LI(1.5*6) | 423.9 | Tấm | 4.032.000 |
U80TQD | 33 | CÂY 6M | 397.000 | 8LI(1.5*6) | 565.2 | Tấm | 5.374.000 |
U100TQM | 33 | CÂY 6M | 364.000 | 10LI(1.5*6) | 706.5 | Tấm | 6.520.000 |
U100VNM | 33 | CÂY 6M | 400.000 | 12LI(1.5*6) | 847.8 | Tấm | 7.760.000 |
U100VND | 40 | CÂY 6M | 511.000 | 14LI(1.5*6) | 989.1 | Tấm | 9.800.000 |
U100VND | 45 | CÂY 6M | 615.000 | 16LI(1.5*6) | 1130.4 | Tấm | 11.252.000 |
U100TQD | 45 | CÂY 6M | 507.000 | 20LI(1.5*6) | 1413 | Tấm | 13.965.000 |
U100*45*5LITQ | 46 | CÂY 6M | 609.000 | 22LI(1.5*6) | 1554.3 | Tấm | 15.322.000 |
U100*49*5.4TQ | 51 | CÂY 6M | 639.500 | 25LI(1.5*6) | 1766.25 | Tấm | 17.360.000 |
U120TQM | 42 | CÂY 6M | 486.000 | 12LI(2*6) | 1130.4 | Tấm | 10.930.000 |
U120*48VNM | 42 | CÂY 6M | 582.000 | 14LI(2*6) | 1318.8 | Tấm | 13.325.000 |
U120*48VND | 54 | CÂY 6M | 736.000 | 16LI(2*6) | 1507.2 | Tấm | 15.071.000 |
U120*48TQD | 56 | CÂY 6M | 640.000 | 18LI(2*6) | 1695.6 | Tấm | 16.920.000 |
U125*65*6TQ | 80.4 | CÂY 6M | 965.000 | 20LI(2*6) | 1884 | Tấm | 18.764.000 |
U140*48*4 | 54 | CÂY 6M | 613.000 | 22LI(2*6) | 2072.4 | Tấm | 20.610.000 |
U140VNM | 54 | CÂY 6M | 699.000 | 25LI(2*6) | 2355 | Tấm | 23.480.000 |
U140*5.5 | 65 | CÂY 6M | 860.000 | 30LI(2*6) | 2826 | Tấm | 28.400.000 |
U150*75*6.5 | 111.6 | CÂY 6M | 1.350.000 | 40LI(2*6) | 3768 | Tấm | 37.530.000 |
U160*56*5.2TQ | 75 | CÂY 6M | 895.000 | 50LI(2*6) | 4710 | Tấm | 46.560.000 |
U160*56*5.2VN | 75 | CÂY 6M | 984.000 | 3LI gân(1.5*6) | 239 | Tấm | 2.800.000 |
U160*60*5.5VN | 81 | CÂY 6M | 1.131.000 | 4LI gân(1.5*6) | 309.6 | Tấm | 3.373.000 |
U180*64*5.3TQ | 90 | CÂY 6M | 1.108.000 | 5LI gân(1.5*6) | 380.25 | Tấm | 3.951.000 |
U180*68*6.8TQ | 111.6 | CÂY 6M | 1.350.000 | 6LI gân(1.5*6) | 450.9 | Tấm | 4.820.000 |
U200*65*5.4TQ | 102 | CÂY 6M | 1.243.000 | 8LI gân(1.5*6) | 592.2 | Tấm | 6.322.000 |
U200*73*8.5TQ | 141 | CÂY 6M | 1.680.000 | ||||
U200*75*9TQ | 154.8 | CÂY 6M | 1.943.000 | ||||
U250*76*6.5 | 143.4 | CÂY 6M | 1.793.000 | ||||
U250*80*9 | 188.4 | CÂY 6M | 2.342.000 | ||||
U300*85*7 | 186 | CÂY 6M | 2.314.000 | ||||
U300*87*9.5 | 235.2 | CÂY 6M | 2.900.000 |
>>>> Xem Thêm Giá Thép Hộp Mới Nhất
>>>> Xem Thêm Giá Tôn Lạnh, Tôn Màu Mới Nhất
Lưu ý : Bảng báo giá mang tính chất tham khảo, giá xà gồ có thể thay đổi theo thời điểm để có giá chính xác và tốt nhất quý khách vui lòng lien hệ trực tiếp tới công ty chúng tôi.
- Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%
- Dung sai độ dày của xà gồ và các loại thép hộp, thép ống, tôn lạnh, tôn màu là +_5% , thép hình +_10% nhà máy cho phép. Nếu ngoài quy phạm trên công ty chúng tôi chấp nhân đổi, trả hoặc giảm giá cho khách hàng. Hàng trả lại phải đúng như lúc nhận ( không sơn, không cắt, không gỉ sét)
- Công ty chúng tôi có xe lớn nhỏ vận chuyển trong và ngoài tỉnh
- Phương thức thanh toán : Tiền mặt hoặc chuyển khoản
CHÍNH SÁCH CHUNG :
– Đơn giá đã bao gồm thuế VAT, đã bao gồm chi phí vận chuyển toàn TPHCM
– Giao hàng tận công trình trong thành phố
– Uy tín chất lượng đảm bảo theo yêu cầu khách hàng
– Thanh toán 100% bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản ngay khi nhận hàng tại chân công trình
– Giá có thể thay đổi theo từng thời điểm nên quý khách vui lòng liên hệ nhân viên Kinh doanh để có giá mới nhất
THÔNG TIN LIÊN HỆ :
CÔNG TY TÔN THÉP HÙNG TÀI PHÁT
Địa Chỉ VPĐD : 32A Đường B3, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú, TP.HCM
Địa chỉ Kho Hàng : 293 Đường Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline : 0933.778.179 – 0901.775.788
Điện Thoại : 028.668.79.555 ( P. Kinh Doanh )
Email : tonthephungtaiphat@gmail.com – Website : tonthephungtaiphat.com